0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

affection: cảm tình

anger: cơn giận dữ

boredom: nỗi buồn chán

confidence: sự tin cẩn

creativity: tính sáng tạo

crisis: cuộc khủng hoảng

curiosity: tính hiếu kỳ

defeat: sự thất bại

depression: trầm cảm

despair: nỗi tuyệt vọng

disappointment: sự thất vọng

distrust: sự nghi kỵ

doubt: sự hoài nghi

dream: giấc mơ

fatigue: sự mệt mỏi

fear: nỗi sợ

fight: cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)

friendship: tình bạn

fun: niềm vui thú

grief: nỗi đau buồn

grimace: vẻ nhăn nhó

happiness: niềm hạnh phúc

hope: niềm hy vọng

hunger: cơn đói

interest: mối quan tâm

joy: niềm vui

kiss: nụ hôn

loneliness: sự cô đơn

love: tình yêu

melancholy: nỗi u sầu

mood: tâm trạng

optimism: sự lạc quan

panic: sự hoảng loạn

perplexity: sự lúng túng

rage: cơn thịnh nộ

rejection: sự chối từ

relationship: mối quan hệ

request: yêu cầu

scream: tiếng la hét

security: an ninh

shock: cú sốc

smile: nụ cười

tenderness: sự dịu dàng

thought: ý nghĩ

thoughtfulness: sự trầm tư

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart