0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

German shepherd: chó bec-giê Đức

animal: động vật

beak: cái mỏ

beaver: con hải ly

bite: cú cắn (châm đốt, mổ)

boar: con lợn lòi đực

cage: cái lồng

calf: con bê

cat: con mèo

chick: con gà con

chicken: con gà

deer: con nai

dog: con chó

dolphin: cá heo

duck: con vịt

eagle: chim đại bàng

feather: lông vũ

flamingo: chim hồng hạc

foal: ngựa con

food: thức ăn chăn nuôi

fox: con cáo

goat: con dê

goose: con ngỗng

hare: thỏ rừng

hen: con gà mái

heron: con diệc

horn: cái còi tín hiệu

horseshoe: cái móng ngựa

lamb: con cừu non

leash: dây xích (buộc)

lobster: con tôm hùm

love of animals: yêu quý động vật

monkey: con khỉ

muzzle: rọ mõm

nest: cái tổ

owl: con cú

parrot: con vẹt

peacock: con công

pelican: con bồ nông

penguin: chim cánh cụt

pet: con vật nuôi

pigeon: chim bồ câu

rabbit: con thỏ

rooster: con gà trống

sea lion: sư tử biển

seagull: con mòng biển

seal: hải cẩu

sheep: con cừu

snake: con rắn

stork: con cò

swan: con thiên nga

trout: cá hồi

turkey: gà tây

turtle: con rùa (ba ba)

vulture: chim kên kên

wolf: chó sói

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart