- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
German shepherd: chó bec-giê Đức
animal: động vật
beak: cái mỏ
beaver: con hải ly
bite: cú cắn (châm đốt, mổ)
boar: con lợn lòi đực
cage: cái lồng
calf: con bê
cat: con mèo
chick: con gà con
chicken: con gà
deer: con nai
dog: con chó
dolphin: cá heo
duck: con vịt
eagle: chim đại bàng
feather: lông vũ
flamingo: chim hồng hạc
foal: ngựa con
food: thức ăn chăn nuôi
fox: con cáo
goat: con dê
goose: con ngỗng
hare: thỏ rừng
hen: con gà mái
heron: con diệc
horn: cái còi tín hiệu
horseshoe: cái móng ngựa
lamb: con cừu non
leash: dây xích (buộc)
lobster: con tôm hùm
love of animals: yêu quý động vật
monkey: con khỉ
muzzle: rọ mõm
nest: cái tổ
owl: con cú
parrot: con vẹt
peacock: con công
pelican: con bồ nông
penguin: chim cánh cụt
pet: con vật nuôi
pigeon: chim bồ câu
rabbit: con thỏ
rooster: con gà trống
sea lion: sư tử biển
seagull: con mòng biển
seal: hải cẩu
sheep: con cừu
snake: con rắn
stork: con cò
swan: con thiên nga
trout: cá hồi
turkey: gà tây
turtle: con rùa (ba ba)
vulture: chim kên kên
wolf: chó sói