- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
ball pen: bút bi
break: giờ giải lao
briefcase: cái cặp xách
coloring pencil: bút chì màu
conference: hội nghị
conference room: phòng họp
copy: bản sao
directory: thư mục
file: tệp tin
filing cabinet: tủ hồ sơ
fountain pen: bút máy
letter tray: khay thư tín
marker: dụng cụ đánh dấu
notebook: quyển vở
notepad: tập giấy ghi chép
office: văn phòng
office chair: ghế văn phòng
overtime: giờ làm thêm
paper clip: cái kẹp giấy
pencil: bút chì
punch: dụng cụ dập lỗ
safe: két sắt
sharpener: gọt bút chì
shredded paper: giấy cắt vụn
shredder: dụng cụ cắt vụn
spiral binding: đóng gáy (tài liệu) xoắn ốc
staple: ghim kẹp (hình chữ U)
stapler: dụng cụ dập ghim kẹp
typewriter: máy đánh chữ
workstation: trạm làm việc