0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

alcohol: rượu cồn

beer: bia uống

beer bottle: chai bia

cap: nắp chai

cappuccino: cà phê sữa Ý cappuccino

champagne: rượu sâm banh

champagne glass: ly rượu sâm banh

cocktail: rượu cốc tai

coffee: cà phê

cork: nút li-e

corkscrew: cái mở nút chai

fruit juice: nước quả ép

funnel: cái phễu rót

ice cube: cục đá lạnh

jug: bình rót vòi

kettle: cái ấm đun nước

liquor: rượu mùi

milk: sữa

mug: cốc vại

orange juice: nước cam

pitcher: bình rót

plastic cup: cái tách nhựa

red wine: rượu vang đỏ

straw: cái ống hút

tea: trà

teapot: ấm trà

thermos flask: bình nhiệt

thirst: cơn khát

water: nước

whiskey: rượu whisky

white wine: rượu trắng

wine: rượu

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart