0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

age: tuổi

aunt: cô (dì)

baby: đứa bé

babysitter: người giữ trẻ

boy: cậu bé

brother: anh, em trai

child: đứa trẻ

couple: cặp vợ chồng

daughter: con gái

divorce: ly hôn

embryo: phôi thai

engagement: đính hôn

extended family: đại gia đình

family: gia đình

flirt: trò tán tỉnh

gentleman: quý ông

girl: cô gái

girlfriend: bạn gái

granddaughter: cháu gái

grandfather: ông (nội, ngoại)

grandma: bà

grandmother: bà (nội, ngoại)

grandparents: ông bà (nội, ngoại)

grandson: cháu trai

groom: chú rể

group: nhóm

helper: người giúp việc

infant: trẻ thơ

lady: quý bà

marriage proposal: lời cầu hôn

matrimony: hôn nhân

mother: người mẹ

nap: giấc ngủ chợp mắt

neighbor: người hàng xóm

newlyweds: cặp vợ chồng mới cưới

parents: cha mẹ

partner: đối tác

party: buổi liên hoan

people: người dân

bride: lời thỉnh cầu

queue: hàng đợi

reception: tiếp tân (tiệc chiêu đãi)

rendezvous: cuộc hẹn gặp

siblings: anh chị em ruột

sister: chị em gái

son: con trai

twin: cặp song sinh

uncle: chú bác

wedding: đám cưới

youth: thanh niên

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart