- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
age: tuổi
aunt: cô (dì)
baby: đứa bé
babysitter: người giữ trẻ
boy: cậu bé
brother: anh, em trai
child: đứa trẻ
couple: cặp vợ chồng
daughter: con gái
divorce: ly hôn
embryo: phôi thai
engagement: đính hôn
extended family: đại gia đình
family: gia đình
flirt: trò tán tỉnh
gentleman: quý ông
girl: cô gái
girlfriend: bạn gái
granddaughter: cháu gái
grandfather: ông (nội, ngoại)
grandma: bà
grandmother: bà (nội, ngoại)
grandparents: ông bà (nội, ngoại)
grandson: cháu trai
groom: chú rể
group: nhóm
helper: người giúp việc
infant: trẻ thơ
lady: quý bà
marriage proposal: lời cầu hôn
matrimony: hôn nhân
mother: người mẹ
nap: giấc ngủ chợp mắt
neighbor: người hàng xóm
newlyweds: cặp vợ chồng mới cưới
parents: cha mẹ
partner: đối tác
party: buổi liên hoan
people: người dân
bride: lời thỉnh cầu
queue: hàng đợi
reception: tiếp tân (tiệc chiêu đãi)
rendezvous: cuộc hẹn gặp
siblings: anh chị em ruột
sister: chị em gái
son: con trai
twin: cặp song sinh
uncle: chú bác
wedding: đám cưới
youth: thanh niên