0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

anchor: mỏ neo

anvil: các đe

blade: lưỡi (dao, kiếm)

board: tấm ván

bolt: bu lông

bottle opener: dụng cụ mở nút chai

broom: cái chổi

brush: bàn chải

bucket: cái xô

buzz saw: cưa lưỡi tròn (đĩa)

can opener: dụng cụ mở đồ hộp

chain: dây xích

chainsaw: cưa chạy xích

chisel: cái đục

circular saw blade: lưỡi cưa tròn (đĩa)

drill machine: máy khoan

dustpan: xẻng hốt rác

garden hose: ống mềm tưới vườn

grater: cái nạo

hammer: búa

hinge: bản lề

hook: cái móc

ladder: cái thang

letter scale: cái cân thư

magnet: nam châm

mortar: cái bay

nail: cái đinh (móng)

needle: cái kim

network: mạng (lưới)

nut: đai ốc (êcu)

palette-knife: dao trộn (thuốc màu)

pallet: bảng pha màu (đệm kê)

pitchfork: cái chĩa

planer: cái bào (xén)

pliers: cái kìm

pushcart: xe đẩy

rake: cái cào

repair: sự sửa chữa

rope: dây thừng

ruler: thước kẻ

saw: cái cưa

scissors: cái kéo

screw: đinh vít

screwdriver: cái tuốc nơ vít

sewing thread: chỉ khâu

shovel: cái xẻng

spinning wheel: xa quay sợi

spiral spring: lò xo xoắn ốc

spool: suốt chỉ

steel cable: dây cáp thép

tape: băng dính

thread: đường ren

tool: dụng cụ

toolbox: hộp dụng cụ

trowel: cái bay

tweezers: các nhíp (cặp)

vise: cái ê tô (mỏ cặp)

welding equipment: thiết bị hàn

wheelbarrow: xe cút kít

wire: dây kim loại

wood chip: vỏ bào

wrench: chìa vặn

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart