0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

accident: tai nạn

barrier: ba-ri-e chắn

bicycle: xe đạp

boat: thuyền

bus: xe buýt

cable car: toa cáp treo

car: xe hơi

caravan: nhà lưu động

coach: xe ngựa

congestion: sự tắc nghẽn

country road: đường nông thôn

cruise ship: tàu khách biển khơi

curve: đường cua

dead end: đường cụt

departure: sự khởi hành

emergency brake: cú phanh khẩn cấp

entrance: lối vào

escalator: cầu thang cuốn

excess baggage: hành lý quá trọng lượng quy định

exit: lối ra

ferry: phà

fire truck: xe cứu hỏa

flight: chuyến bay

freight car: toa (xe) chở hàng

gas / petrol: khí gas / xăng

handbrake: phanh tay

helicopter: máy bay trực thăng

highway: đường cao tốc

houseboat: nhà thuyền

ladies’ bicycle: xe đạp nữ

left turn: chỗ ngoặt sang trái

level crossing: chỗ chắn tàu

locomotive: đầu máy xe lửa

map: bản đồ

metro: tàu điện ngầm

moped: xe mô tô

motorboat: xuồng máy

motorcycle: xe gắn máy

motorcycle helmet: mũ bảo hiểm xe gắn máy

motorcyclist: người lái xe mô tô

mountain bike: xe đạp địa hình

mountain pass: đèo qua núi

no-passing zone: đoạn đường cấm xe vượt nhau

non-smoking: cấm hút thuốc

one-way street: đường một chiều

parking meter: đồng hồ đậu xe

passenger: hành khách

passenger jet: máy bay phản lực chở khách

pedestrian: người đi bộ

plane: máy bay

pothole: ổ gà

propeller aircraft: cánh quạt máy bay

rail: đường ray

railway bridge: cầu đường sắt

ramp: đường dốc thoải

right of way: dải đất lề đường

road: con đường

roundabout: chỗ vòng qua bùng binh

row of seats: hàng ghế

scooter: xe tay ga

signpost: biển chỉ đường

sled: xe trượt tuyết

snowmobile: xe trượt tuyết (có động cơ)

speed: tốc độ

speed limit: giới hạn tốc độ

station: nhà ga

steamer: tàu chạy hơi nước

stop: điểm đỗ

street sign: biển chỉ đường

stroller: xe đẩy trẻ em

subway station: ga tàu điện ngầm

taxi: xe taxi

ticket: vé

timetable: bảng giờ chạy tàu xe

track: cung đường

track switch: bẻ ghi đường sắt

tractor: máy kéo

traffic: giao thông

traffic jam: ùn tắc giao thông

traffic light: đèn giao thông

traffic sign: biển báo giao thông

train: xe lửa

train ride: chuyến xe lửa

tram: tàu điện

transport: vận tải

tricycle: xe ba bánh

truck: xe tải

two-way traffic: giao thông hai chiều

underpass: đường hầm chui qua đường

wheel: bánh xe

zeppelin: khí cầu máy (zeppelin)

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart