- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
aircraft carrier: tàu sân bay
ammunition: đạn dược
armor: xe thiết giáp
army: quân đội
arrest: cuộc bắt giữ
atomic bomb: quả bom nguyên tử
attack: cuộc tấn công
barbed wire: dây thép gai
blast: vụ nổ
bomb: quả bom
cannon: khẩu pháo
cartridge: vỏ đạn
coat of arms: phù hiệu
defense: quốc phòng
destruction: phá hủy
fight: trận đánh
fighter-bomber: máy bay tiêm kích
gas mask: mặt nạ chống hơi độc
guard: lính canh gác
hand grenade: lựu đạn
handcuffs: còng số 8
helmet: mũ sắt
march: hành quân
medal: huy chương
military: quân sự
navy: hải quân
peace: hòa bình
pilot: phi công
pistol: khẩu súng ngắn
revolver: khẩu súng ngắn ổ quay
rifle: súng trường
rocket: tên lửa
shooter: xạ thủ
shot: phát súng bắn
soldier: người lính
submarine: tàu ngầm
surveillance: giám sát
sword: thanh kiếm
tank: xe tăng
uniform: quân phục
victory: chiến thắng
winner: người chiến thắng