0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

aircraft carrier: tàu sân bay

ammunition: đạn dược

armor: xe thiết giáp

army: quân đội

arrest: cuộc bắt giữ

atomic bomb: quả bom nguyên tử

attack: cuộc tấn công

barbed wire: dây thép gai

blast: vụ nổ

bomb: quả bom

cannon: khẩu pháo

cartridge: vỏ đạn

coat of arms: phù hiệu

defense: quốc phòng

destruction: phá hủy

fight: trận đánh

fighter-bomber: máy bay tiêm kích

gas mask: mặt nạ chống hơi độc

guard: lính canh gác

hand grenade: lựu đạn

handcuffs: còng số 8

helmet: mũ sắt

march: hành quân

medal: huy chương

military: quân sự

navy: hải quân

peace: hòa bình

pilot: phi công

pistol: khẩu súng ngắn

revolver: khẩu súng ngắn ổ quay

rifle: súng trường

rocket: tên lửa

shooter: xạ thủ

shot: phát súng bắn

soldier: người lính

submarine: tàu ngầm

surveillance: giám sát

sword: thanh kiếm

tank: xe tăng

uniform: quân phục

victory: chiến thắng

winner: người chiến thắng

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart