- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
ATM: máy rút tiền ATM
account: tài khoản
bank: ngân hàng
bill: tờ bạc
check: tờ séc
checkout: quầy tính tiền
coin: đồng xu
currency: tiền tệ
diamond: viên kim cương
dollar: đồng đô la
donation: hiến tặng
euro: đồng euro
exchange rate: tỷ giá hối đoái
gold: vàng
luxury: đồ xa xỉ
market price: giá thị trường
membership: tư cách hội viên
money: tiền
percentage: tỷ lệ phần trăm
piggy bank: con lợn đất
price tag: nhãn giá
purse: hầu bao
receipt: biên lai
stock exchange: thị trường chứng khoán
trade: thương mại
treasure: kho báu
wallet: ví tiền
wealth: sự giàu có