- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
armchair: ghế bành
bed: giường
bedding: bộ đồ trải giường
bookshelf: giá sách
carpet: thảm
chair: ghế
chest of drawers: tủ có ngăn kéo
cradle: cái nôi
cupboard: tủ đồ ăn
curtain: màn che
curtain: rèm che
desk: cái bàn
fan: quạt máy
mat: thảm chùi chân
playpen: xe cũi đẩy
rocking chair: ghế đu đưa
safe: két sắt
seat: chỗ ngồi
shelf: giá để đồ
side table: bàn phụ
sofa: ghế sofa
stool: ghế đẩu
table: cái bàn
table lamp: đèn bàn
wastepaper basket: thùng chứa phế liệu