0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

armchair: ghế bành

bed: giường

bedding: bộ đồ trải giường

bookshelf: giá sách

carpet: thảm

chair: ghế

chest of drawers: tủ có ngăn kéo

cradle: cái nôi

cupboard: tủ đồ ăn

curtain: màn che

curtain: rèm che

desk: cái bàn

fan: quạt máy

mat: thảm chùi chân

playpen: xe cũi đẩy

rocking chair: ghế đu đưa

safe: két sắt

seat: chỗ ngồi

shelf: giá để đồ

side table: bàn phụ

sofa: ghế sofa

stool: ghế đẩu

table: cái bàn

table lamp: đèn bàn

wastepaper basket: thùng chứa phế liệu

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart