- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
Easter: lễ Phục sinh
Easter egg: quả trứng Phục sinh
angel: thiên thần
bell: chuông
bible: kinh thánh
bishop: giám mục
blessing: phước lành
Buddhism: Phật giáo
Christianity: Cơ-đốc giáo
Christmas gift: món quà Giáng sinh
Christmas tree: cây Giáng sinh
church: nhà thờ
coffin: quan tài
creation: tạo vật
crucifix: cây thánh giá
devil: ma quỷ
god: chúa trời
Hinduism: Ấn Độ giáo
Islam: Hồi giáo
Judaism: đạo Do thái
meditation: thiền
mummy: xác ướp
Muslim: người theo đạo Hồi
pope: Đức Giáo hoàng
prayer: kinh cầu nguyện
priest: linh mục
religion: tôn giáo
service: cầu nguyện
synagogue: giáo đường Do Thái
temple: đền thờ
tomb: ngôi mộ