0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

bamboo: cây tre

blossom: bông hoa

bouquet of flowers: bó hoa

branch: nhánh

bud: nụ hoa

cactus: cây xương rồng

clover: cây cỏ ba lá

cone: quả sam mộc

cornflower: cây bông bắp

crocus: cây nghệ tây

daffodil: cây thủy tiên

daisy: cây cúc

dandelion: cây bồ công anh

flower: hoa

foliage: tán lá

grain: ngũ cốc

grass: cỏ

growth: sự sinh trưởng

hyacinth: cây lan dạ hương

lawn: bãi cỏ

lily: hoa huệ tây

linseed: hạt lanh

mushroom: nấm

olive tree: cây ô liu

palm tree: cây cọ

pansy: hoa păng-xê

peach tree: cây đào

plant: cây cỏ (thực vật)

poppy: cây thuốc phiện

root: rễ (cây)

rose: hoa hồng

seed: hạt giống

snowdrop: cây giọt tuyết

sunflower: cây hướng dương

thorn: gai

trunk: thân cây

tulip: hoa tuy-líp

water lily: hoa súng

wheat: lúa mì

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart