- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
administration: chính quyền
advertising: quảng cáo
arrow: mũi tên
ban: lệnh cấm
career: sự nghiệp
center: trung tâm
choice: sự lựa chọn
collaboration: sự cộng tác
color: màu sắc
contact: liên hệ
danger: mối nguy hiểm
declaration of love: thổ lộ tình yêu
decline: sự suy giảm
definition: định nghĩa
difference: sự khác biệt
difficulty: sự khó khăn
direction: hướng
discovery: sự khám phá
disorder: hỗn loạn
distance: nơi xa xôi
distance: khoảng cách
diversity: sự đa dạng
effort: nỗ lực
exploration: thăm dò
fall: cú ngã
force: sức mạnh
fragrance: hương thơm
freedom: sự tự do
ghost: con ma
half: một nửa
height: chiều cao
help: sự trợ giúp
hiding place: nơi cất giấu
homeland: tổ quốc
hygiene: vệ sinh thân thể
idea: ý tưởng
illusion: ảo ảnh
imagination: trí tưởng tượng
intelligence: trí thông minh
invitation: lời mời
justice: công lý
light: ánh sáng
look: diện mạo
loss: tổn thất
magnification: độ phóng đại
mistake: sai lầm
murder: vụ giết người
nation: quốc gia
novelty: điều mới mẻ
option: tùy chọn
patience: lòng kiên nhẫn
planning: quy hoạch
problem: vấn đề
protection: bảo vệ
reflection: sự phản ánh
republic: nước cộng hòa
risk: rủi ro
safety: sự an toàn
secret: bí mật
sex: giới tính
shadow: bóng râm
size: kích thước
solidarity: sự đoàn kết
success: sự thành công
support: sự hỗ trợ
tradition: truyền thống
weight: trọng lượng