0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

bowl: bát

coffee machine: máy pha cà phê

cooking pot: nồi nấu ăn

cutlery: dao kéo làm bếp

cutting board: cái thớt

dishes: bát đĩa

dishwasher: máy rửa bát

dust bin: thùng chứa rác

electric stove: bếp điện

faucet: vòi nước

fondue: nước xốt đun

fork: cái nĩa

frying pan: chảo

garlic press: cái dập tỏi

gas stove: bếp gas

grill: nướng

knife: con dao

ladle: cái muôi

microwave: lò vi sóng

napkin: khăn ăn

nutcracker: cái kẹp quả hạch

pan: chảo

plate: đĩa

refrigerator: tủ lạnh

spoon: cái thìa

tablecloth: khăn bàn

toaster: lò nướng bánh mì

tray: khay

washing machine: máy giặt

whisk: cái đánh trứng

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart