0845680984

quocsoncao@gmail.com

Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)

This is post 10 of 17 in the series “Học tiếng Anh – Từ vựng 2” Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature) Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances) Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture) Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion) Học tiếng Anh: Từ vựng thực […]

Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car) Read More »

Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)

This is post 9 of 17 in the series “Học tiếng Anh – Từ vựng 2” Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature) Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances) Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture) Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion) Học tiếng Anh: Từ vựng thực

Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health) Read More »

Hà Nội mùa vắng những cơn mưa

Nhạc sĩ: Trương Quý Hải Hà Nội mùa [E7]này vắng những cơn [Am]mưa [A7]Cái rét đầu [Dm]đông khăn em [G]bay hiu hiu gió [C]lạnh [A]Hoa sữa thôi [Dm]rơi, em bên [G]tôi một chiều tan [C]lớp [Am]Đường Cổ [E7]Ngư xưa chầm chậm bước [Am]ta về. ——————————————————- Hà Nội mùa [Am]này chiều không buông [Dm]nắng,Phố [G]vắng nghiêng

Hà Nội mùa vắng những cơn mưa Read More »

Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)

This is post 8 of 17 in the series “Học tiếng Anh – Từ vựng 2” Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature) Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances) Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture) Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion) Học tiếng Anh: Từ vựng thực

Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials) Read More »

Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)

This is post 7 of 17 in the series “Học tiếng Anh – Từ vựng 2” Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature) Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances) Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture) Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion) Học tiếng Anh: Từ vựng thực

Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances) Read More »

Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)

This is post 6 of 17 in the series “Học tiếng Anh – Từ vựng 2” Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature) Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances) Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture) Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion) Học tiếng Anh: Từ vựng thực

Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms) Read More »

Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)

This is post 5 of 17 in the series “Học tiếng Anh – Từ vựng 2” Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature) Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances) Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture) Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion) Học tiếng Anh: Từ vựng thực

Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants) Read More »

Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)

This is post 4 of 17 in the series “Học tiếng Anh – Từ vựng 2” Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature) Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances) Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture) Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion) Học tiếng Anh: Từ vựng thực

Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion) Read More »

Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)

This is post 3 of 17 in the series “Học tiếng Anh – Từ vựng 2” Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature) Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances) Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture) Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion) Học tiếng Anh: Từ vựng thực

Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture) Read More »

Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)

This is post 2 of 17 in the series “Học tiếng Anh – Từ vựng 2” Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature) Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances) Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture) Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion) Học tiếng Anh: Từ vựng thực

Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances) Read More »

Shopping Cart