Mục Lục
- 1 Bài 1 (one): Người (People)
- 2 Bài 2 (two): Gia đình (Family members)
- 3 Bài 3 (three): Làm quen (Getting to know others)
- 4 Bài 4 (four): Ở trường học (At school)
- 5 Bài 5 (five): Đất nước và ngôn ngữ (Countries and Languages)
- 6 Bài 6 (six): Đọc và viết (Reading and writing)
- 7 Bài 7 (seven): Số (Numbers)
- 8 Bài 8 (eight): Giờ (The time)
- 9 Bài 9 (nine): Ngày trong tuần (Days of the week)
- 10 Bài 10 (ten): Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai (Yesterday – today – tomorrow)
Bài 1 (one): Người (People)
Tôi | I
Tôi và bạn | I and you
Chúng tôi | both of us
Anh ấy | he
Anh ấy và cô ấy | he and she
Hai người bọn họ | they both
Người đàn ông | the man
Người đàn bà | the woman
Đứa trẻ con | the child
Một gia đình | a family
Gia đình của tôi | my family
Gia đình của tôi đang ở đây. | My family is here.
Tôi ở đây. | I am here.
Bạn ở đây. | You are here.
Anh ấy ở đây và cô ấy ở đây. He is here and she is here.
Chúng tôi ở đây | We are here.
Các bạn ở đây | You are here.
Họ ở đây hết | They are all here.
Bài 2 (two): Gia đình (Family members)
Người ông | the grandfather
Người bà | the grandmother
ông và bà | he and she
Người cha | the father
Người mẹ | the mother
Cha và mẹ | he and she
Người con trai | the son
Người con gái | the daughter
Con trai và con gái | he and she
Người em / anh trai | the brother
Người em / chị gái | the sister
Anh và chị / anh và em / chị và em | he and she
Người cậu / chú / bác | the uncle
Người dì / cô / bác | the aunt
Chú và cô | he and she
Chúng tôi là một gia đình. | We are a family.
Gia đình không phải nhỏ. | The family is not small.
Gia đình lớn. | The family is big.
Bài 3 (three): Làm quen (Getting to know others)
Xin chào! | Hi!
Xin chào! | Hello!
Khỏe không? | How are you?
Bạn từ châu Âu đến à? | Do you come from Europe?
Bạn từ châu Mỹ đến à? | Do you come from America?
Bạn từ châu Á đến à? | Do you come from Asia?
Bạn ở khách sạn nào vậy? | In which hotel are you staying?
Bạn ở đây bao lâu rồi? | How long have you been here for?
Bạn ở bao lâu? | How long will you be staying?
Bạn có thích ở đây không? | Do you like it here?
Bạn đi du lịch ở đây à? | Are you here on vacation?
Bạn hãy đến thăm tôi đi! | Please do visit me sometime!
Đây là địa chỉ của tôi. | Here is my address.
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? | Shall we see each other tomorrow?
Xin lỗi, ngày mai tôi đã có việc. | I am sorry, but I already have plans.
Tạm biệt! | Bye!
Hẹn gặp lại nhé! | Good bye!
Hẹn sớm gặp lại nhé! | See you soon!
Bài 4 (four): Ở trường học (At school)
Chúng ta ở đâu? | Where are we?
Chúng ta ở trường học. | We are at school.
Chúng ta có giờ học. | We are having class / a lesson.
Đây là các học sinh. | Those are the school children.
Đây là cô giáo. | That is the teacher.
Đây là lớp học. | That is the class.
Chúng ta làm gì? | What are we doing?
Chúng ta học. | We are learning.
Chúng ta học một ngôn ngữ. | We are learning a language.
Tôi học tiếng Anh. | I learn English.
Bạn học tiếng Tây Ban Nha. | You learn Spanish.
Anh ấy học tiếng Đức. | He learns German.
Chúng tôi học tiếng Pháp. | We learn French.
Các bạn học tiếng Ý. | You all learn Italian.
Họ học tiếng Nga. | They learn Russian.
Học ngôn ngữ rất là thú vị. | Learning languages is interesting.
Chúng tôi muốn hiểu những người khác. | We want to understand people.
Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. | We want to speak with people.
Bài 5 (five): Đất nước và ngôn ngữ (Countries and Languages)
John từ London đến. | John is from London.
London ở bên Anh. | London is in Great Britain.
Anh ấy nói tiếng Anh. | He speaks English.
Maria từ Madrid đến. | Maria is from Madrid.
Madrid ở bên Tây Ban Nha. | Madrid is in Spain.
Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha. | She speaks Spanish.
Peter và Martha từ Berlin đến. | Peter and Martha are from Berlin.
Berlin ở bên Đức. | Berlin is in Germany.
Hai bạn nói tiếng Đức à? | Do both of you speak German?
London là một thủ đô. | London is a capital city.
Madrid và Berlin cũng là thủ đô. | Madrid and Berlin are also capital cities.
Các thủ đô vừa lớn vừa ồn. | Capital cities are big and noisy.
Nước Pháp ở châu Âu. | France is in Europe.
Nước Ai Cập ở châu Phi. | Egypt is in Africa.
Nước Nhật Bản ở châu Á. | Japan is in Asia.
Canađa ở Bắc Mỹ. | Canada is in North America.
Panama ở Trung Mỹ. | Panama is in Central America.
Braxin ở Nam Mỹ. | Brazil is in South America.
Bài 6 (six): Đọc và viết (Reading and writing)
Tôi đọc. | I read.
Tôi đọc một chữ cái. | I read a letter (character).
Tôi đọc một từ. | I read a word.
Tôi đọc một câu. | I read a sentence.
Tôi đọc một lá thư. | I read a letter.
Tôi đọc một quyển sách. | I read a book.
Tôi đọc. | I read.
Bạn đọc. | You read.
Anh ấy đọc. | He reads.
Tôi viết. | I write.
Tôi viết một chữ cái. | I write a letter (character).
Tôi viết một từ. | I write a word.
Tôi viết một câu. | I write a sentence.
Tôi viết một lá thư. | I write a letter.
Tôi viết một quyển sách. | I write a book.
Tôi viết. | I write.
Bạn viết. | You write.
Anh ấy viết. | He writes.
Bài 7 (seven): Số (Numbers)
Tôi đếm: | I count:
một, hai, ba | one, two, three
Tôi đếm đến ba. | I count to three.
Tôi đếm tiếp: | I count further:
bốn, năm, sáu, | four, five, six,
bảy, tám, chín | seven, eight, nine
Tôi đếm. | I count.
Bạn đếm. | You count.
Anh ấy đếm. | He counts.
Một. Người thứ nhất. | One. The first.
Hai. Người thứ hai / nhì. | Two. The second.
Ba. Người thứ ba. | Three. The third.
Bốn. Người thứ tư. | Four. The fourth.
Năm. Người thứ năm. | Five. The fifth.
Sáu. Người thứ sáu. | Six. The sixth.
Bảy. Người thứ bảy. | Seven. The seventh.
Tám. Người thứ tám. | Eight. The eighth.
Chín. Người thứ chín. | Nine. The ninth.
Bài 8 (eight): Giờ (The time)
Xin lỗi bạn! | Excuse me!
Bây giờ là mấy giờ ạ? | What time is it, please?
Cảm ơn nhiều. | Thank you very much.
Bây giờ là một giờ. | It is one o’clock.
Bây giờ là hai giờ. | It is two o’clock.
Bây giờ là ba giờ. | It is three o’clock.
Bây giờ là bốn giờ. | It is four o’clock.
Bây giờ là năm giờ. | It is five o’clock.
Bây giờ là sáu giờ. | It is six o’clock.
Bây giờ là bảy giờ. | It is seven o’clock.
Bây giờ là tám giờ. | It is eight o’clock.
Bây giờ là chín giờ. | It is nine o’clock.
Bây giờ là mười giờ. | It is ten o’clock.
Bây giờ là mười một giờ. | It is eleven o’clock.
Bây giờ là mười hai giờ. | It is twelve o’clock.
Một phút có sáu mươi giây. | A minute has sixty seconds.
Một tiếng có sáu mươi phút. | An hour has sixty minutes.
Một ngày có hai mươi bốn tiếng. | A day has twenty-four hours.
Bài 9 (nine): Ngày trong tuần (Days of the week)
Thứ hai | Monday
Thứ ba | Tuesday
Thứ tư | Wednesday
Thứ năm | Thursday
Thứ sáu | Friday
Thứ bảy | Saturday
Chủ nhật | Sunday
Tuần | the week
Từ thứ hai đến chủ nhật | from Monday to Sunday
Ngày thứ nhất là thứ hai. | The first day is Monday.
Ngày thứ hai là thứ ba. | The second day is Tuesday.
Ngày thứ ba là thứ tư. | The third day is Wednesday.
Ngày thứ tư là thứ năm. | The fourth day is Thursday.
Ngày thứ năm là thứ sáu. | The fifth day is Friday.
Ngày thứ sáu là thứ bảy. | The sixth day is Saturday.
Ngày thứ bảy là chủ nhật. | The seventh day is Sunday.
Một tuần có bảy ngày. | The week has seven days.
Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. | We only work for five days.
Bài 10 (ten): Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai (Yesterday – today – tomorrow)
Hôm qua là thứ bảy. | Yesterday was Saturday.
Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim. | I was at the cinema yesterday.
Bộ phim hay. | The film was interesting.
Hôm nay là chủ nhật. | Today is Sunday.
Hôm nay tôi không làm việc. | I’m not working today.
Tôi ở nhà. | I’m staying at home.
Ngày mai là thứ hai. | Tomorrow is Monday.
Ngày mai tôi làm việc lại. | Tomorrow I will work again.
Tôi làm ở trong văn phòng. | I work at an office.
Đây là ai? | Who is that?
Đây là Peter. | That is Peter.
Peter là sinh viên. | Peter is a student.
Đây là ai? | Who is that?
Đây là Martha. | That is Martha.
Martha là thư ký. | Martha is a secretary.
Peter và Martha là bạn bè. | Peter and Martha are friends.
Peter là bạn của Martha. | Peter is Martha’s friend.
Martha là bạn của Peter. | Martha is Peter’s friend.