Mục Lục
- 1 Bài 11 (eleven): Tháng (Months)
- 2 Bài 12 (twelve): Đồ uống (Beverages)
- 3 Bài 13 (thirteen): Công việc (Activities)
- 4 Bài 14 (fourteen): Màu (Colors)
- 5 Bài 15 (fifteen): Hoa quả/ Trái cây và thực phẩm (Fruits and food)
- 6 Bài 16 (sixteen): Mùa trong năm và thời tiết (Seasons and Weather)
- 7 Bài 17 (seventeen): Ở trong nhà (Around the house)
- 8 Bài 18 (eighteen): Dọn dẹp nhà (House cleaning)
- 9 Bài 19 (nineteen): Ở trong bếp (In the kitchen)
- 10 Bài 20 (twenty): Cuộc nói chuyện nhỏ 1 (Small talk 1)
Bài 11 (eleven): Tháng (Months)
Tháng giêng | January
Tháng hai | February
Tháng ba | March
Tháng tư | April
Tháng năm | May
Tháng sáu | June
Đó là sáu tháng. | These are six months.
Tháng giêng, tháng hai, tháng ba, | January, February, March,
Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. | April, May and June.
Tháng bảy | July
Tháng tám | August
Tháng chín | September
Tháng mười | October
Tháng mười một | November
Tháng mười hai | December
Đó cũng là sáu tháng. | These are also six months.
Tháng bảy, tháng tám, tháng chín, | July, August, September,
Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. | October, November and December.
Bài 12 (twelve): Đồ uống (Beverages)
Tôi uống chè / trà. | I drink tea.
Tôi uống cà phê. | I drink coffee.
Tôi uống nước khoáng. | I drink mineral water.
Bạn uống chè / trà với chanh không? | Do you drink tea with lemon?
Bạn có uống cà phê với đường không? | Do you drink coffee with sugar?
Bạn có uống nước với đá không? | Do you drink water with ice?
Ở đây có buổi tiệc. | There is a party here.
Mọi người uống rượu sâm banh. | People are drinking champagne.
Mọi người uống rượu vang và bia. | People are drinking wine and beer.
Bạn có uống rượu cồn không? | Do you drink alcohol?
Bạn có uống rượu uýt-ky không? | Do you drink whisky / whiskey (am.)?
Bạn có uống cô la với rượu rum không? | Do you drink Coke with rum?
Tôi không thích rượu sâm banh. | I do not like champagne.
Tôi không thích rượu vang. | I do not like wine.
Tôi không thích bia. | I do not like beer.
Em bé thích sữa. | The baby likes milk.
Đứa trẻ thích cacao và nước táo. | The child likes cocoa and apple juice.
Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. | The woman likes orange and grapefruit juice.
Bài 13 (thirteen): Công việc (Activities)
Martha làm gì? | What does Martha do?
Cô ấy làm việc trong văn phòng. | She works at an office.
Cô ấy làm việc với máy vi tính. | She works on the computer.
Martha đâu rồi? | Where is Martha?
Ờ trong rạp chiếu phim. | At the cinema.
Cô ấy xem / coi phim. | She is watching a film.
Peter làm gì? | What does Peter do?
Anh ấy học đại học. | He studies at the university.
Anh ấy học về ngôn ngữ. | He studies languages.
Peter đâu rồi? | Where is Peter?
Ở trong quán cà phê. | At the café.
Anh ấy uống cà phê. | He is drinking coffee.
Họ thích đi đâu ư? | Where do they like to go?
Nghe hòa nhạc. / Xem biểu diễn ca nhạc. | To a concert.
Họ thích nghe nhạc. | They like to listen to music.
Họ không thích đi đâu? | Where do they not like to go?
Đi đến sàn nhảy. | To the disco.
Họ không thích nhảy. | They do not like to dance.
Bài 14 (fourteen): Màu (Colors)
Tuyết màu trắng. | Snow is white.
Mặt trời màu vàng. | The sun is yellow.
Quả / trái cam màu da cam. | The orange is orange.
Quả / trái anh đào màu đỏ. | The cherry is red.
Bầu trời màu xanh nước biển. | The sky is blue.
Cỏ màu xanh lá cây. | The grass is green.
Đất màu nâu. | The earth is brown.
Mây màu xám. | The cloud is grey / gray (am.).
Lốp xe màu đen. | The tyres / tires (am.) are black.
Tuyết màu gì? Màu trắng. | What colour / color (am.) is the snow? White.
Mặt trời màu gì? Màu vàng. | What colour / color (am.) is the sun? Yellow.
Quả / trái cam màu gì? Màu da cam. | What colour / color (am.) is the orange? Orange.
Quả / trái anh đào màu gì? Màu đỏ. | What colour / color (am.) is the cherry? Red.
Bầu trời màu gì? Màu xanh nước biển. | What colour / color (am.) is the sky? Blue.
Cỏ màu gì? Màu xanh lá cây. | What colour / color (am.) is the grass? Green.
Đất màu gì? Màu nâu. | What colour / color (am.) is the earth? Brown.
Mây màu gì? Màu xám. | What colour / color (am.) is the cloud? Grey / Gray (am.).
Lốp xe màu gì? Màu đen. | What colour / color (am.) are the tyres / tires (am.)? Black.
Bài 15 (fifteen): Hoa quả/ Trái cây và thực phẩm (Fruits and food)
Tôi có một quả / trái dâu đất. | I have a strawberry.
Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu. | I have a kiwi and a melon.
Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi. | I have an orange and a grapefruit.
Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài. | I have an apple and a mango.
Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa. | I have a banana and a pineapple.
Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn. | I am making a fruit salad.
Tôi ăn một miếng bánh mì. | I am eating toast.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ. | I am eating toast with butter.
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt. | I am eating toast with butter and jam.
Tôi ăn một miếng săng uých. | I am eating a sandwich.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật. | I am eating a sandwich with margarine.
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua. | I am eating a sandwich with margarine and tomatoes.
Chúng ta cần bánh mì và cơm. | We need bread and rice.
Chúng ta cần cá và thịt bít tết. | We need fish and steaks.
Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti. | We need pizza and spaghetti.
Chúng ta còn cần gì nữa? | What else do we need?
Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp. | We need carrots and tomatoes for the soup.
Ở đâu có siêu thị? | Where is the supermarket?
Bài 16 (sixteen): Mùa trong năm và thời tiết (Seasons and Weather)
Đó là những mùa trong năm: | These are the seasons:
Mùa xuân, mùa hạ, | Spring, summer,
Mùa thu và mùa đông. | autumn / fall (am.) and winter.
Mùa hè nóng. | The summer is warm.
Mùa hè trời nắng. | The sun shines in summer.
Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè. | We like to go for a walk in summer.
Mùa đông lạnh. | The winter is cold.
Mùa đông tuyết rơi hay trời mưa. | It snows or rains in winter.
Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông. | We like to stay home in winter.
Trời lạnh. | It is cold.
Trời mưa. | It is raining.
Trời gió. | It is windy.
Trời ấm. | It is warm.
Trời nắng. | It is sunny.
Trời đẹp. | It is pleasant.
Hôm nay thời tiết ra sao? | What is the weather like today?
Hôm nay trời lạnh. | It is cold today.
Hôm nay trời ấm. | It is warm today.
Bài 17 (seventeen): Ở trong nhà (Around the house)
Đây là nhà của chúng tôi. | Our house is here.
Ở trên là mái nhà. | The roof is on top.
Ở dưới là tầng hầm. | The basement is below.
Ở đằng sau nhà là vườn. | There is a garden behind the house.
Trước nhà không có đường. | There is no street in front of the house.
Ở bên cạnh nhà có nhiều cây. | There are trees next to the house.
Đây là căn hộ của tôi. | My apartment is here.
Ở đây là phòng bếp và phòng tắm. | The kitchen and bathroom are here.
Ở kia là phòng khách và phòng ngủ. | The living room and bedroom are there.
Cửa nhà đã khóa. | The front door is closed.
Nhưng cửa sổ còn mở. | But the windows are open.
Hôm nay trời nóng. | It is hot today.
Chúng tôi vào phòng khách. | We are going to the living room.
Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành. | There is a sofa and an armchair there.
Bạn hãy ngồi xuống đi! | Please, sit down!
Máy tính của tôi ở đó. | My computer is there.
Ở kia là máy âm thanh của tôi. | My stereo is there.
Vô tuyến còn rất mới. | The TV set is brand new.
Bài 18 (eighteen): Dọn dẹp nhà (House cleaning)
Hôm nay là thứ bảy. | Today is Saturday.
Hôm nay chúng tôi rảnh rỗi. | We have time today.
Hôm nay chúng tôi lau dọn nhà. | We are cleaning the apartment today.
Tôi lau phòng tắm. | I am cleaning the bathroom.
Chồng tôi rửa xe hơi. | My husband is washing the car.
Trẻ con lau xe đạp. | The children are cleaning the bicycles.
Bà tưới hoa. | Grandma is watering the flowers.
Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em. | The children are cleaning up the children’s room.
Chồng của tôi dọn dẹp bàn làm việc của anh ấy. | My husband is tidying up his desk.
Tôi cho quần áo vào máy giặt. | I am putting the laundry in the washing machine.
Tôi phơi quần áo. | I am hanging up the laundry.
Tôi là / ủi quần áo. | I am ironing the clothes.
Cửa sổ bẩn. | The windows are dirty.
Nền nhà bẩn. | The floor is dirty.
Bát đĩa bẩn. | The dishes are dirty.
Ai lau cửa sổ? | Who washes the windows?
Ai hút bụi? | Who does the vacuuming?
Ai rửa bát đĩa? | Who does the dishes?
Bài 19 (nineteen): Ở trong bếp (In the kitchen)
Bạn có một bộ bếp mới à? | Do you have a new kitchen?
Hôm nay bạn muốn nấu món gì? | What do you want to cook today?
Bạn nấu bằng điện hay bằng ga? | Do you cook on an electric or a gas stove?
Có cần tôi thái hành tây không? | Shall I cut the onions?
Có cần tôi gọt khoai tây không? | Shall I peel the potatoes?
Có cần tôi rửa rau không? | Shall I rinse the lettuce?
Cốc chén đâu rồi? | Where are the glasses?
Bát đĩa ở đâu? | Where are the dishes?
Thìa dĩa ở đâu? | Where is the cutlery / silverware (am.)?
Bạn có đồ mở hộp không? | Do you have a tin opener / can opener (am.)?
Bạn có đồ mở chai không? | Do you have a bottle opener?
Bạn có đồ mở nút bần không? | Do you have a corkscrew?
Bạn nấu xúp ở trong nồi này à? | Are you cooking the soup in this pot?
Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à? | Are you frying the fish in this pan?
Bạn nướng rau ở trên lò này à? | Are you grilling the vegetables on this grill?
Tôi dọn / bầy bàn ăn. | I am setting the table.
Đây là những con dao, dĩa và thìa. | Here are the knives, the forks and the spoons.
Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn. | Here are the glasses, the plates and the napkins.
Bài 20 (twenty): Cuộc nói chuyện nhỏ 1 (Small talk 1)
Xin bạn hãy tự nhiên. | Make yourself comfortable!
Bạn hãy coi như là ở nhà. | Please, feel right at home!
Bạn muốn uống gì? | What would you like to drink?
Bạn có thích nhạc không? | Do you like music?
Tôi thích nhạc cổ điển. | I like classical music.
Đây là các đĩa CD của tôi. | These are my CD’s.
Bạn có chơi nhạc cụ không? | Do you play a musical instrument?
Đây là đàn ghi-ta của tôi. | This is my guitar.
Bạn có thích hát không? | Do you like to sing?
Bạn có con chưa? | Do you have children?
Bạn có chó không? | Do you have a dog?
Bạn có mèo không? | Do you have a cat?
Đây là những quyển sách của tôi. | These are my books.
Tôi đang đọc quyển sách này. | I am currently reading this book.
Bạn có thích đọc không? | What do you like to read?
Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không? | Do you like to go to concerts?
Bạn có thích đi xem / coi kịch không? | Do you like to go to the theatre / theater (am.)?
Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không? | Do you like to go to the opera?