Mục Lục
- 1 Bài 21 (twenty-one): Cuộc nói chuyện nhỏ 2 (Small talk 2)
- 2 Bài 22 (twenty-two): Cuộc nói chuyện nhỏ 3 (Small talk 3)
- 3 Bài 23 (twenty-three): Học ngôn ngữ (Learning foreign languages)
- 4 Bài 24 (twenty-four): Cuộc hẹn (Appointment)
- 5 Bài 25 (twenty-five): Ở trong phố (In the city)
- 6 Bài 26 (twenty-six): Trong thiên nhiên (In nature)
- 7 Bài 27 (twenty-seven): Ở khách sạn – sự tới nơi (In the hotel – Arrival)
- 8 Bài 28 (twenty-eight): Ở khách sạn – Sự than phiền (In the hotel – Complaints)
- 9 Bài 29 (twenty-nine): Ở trong quán ăn 1 (At the restaurant 1)
- 10 Bài 30 (thirty): Ở trong quán ăn 2 (At the restaurant 2)
Bài 21 (twenty-one): Cuộc nói chuyện nhỏ 2 (Small talk 2)
Bạn từ đâu đến? | Where do you come from?
Từ Basel. | From Basel.
Basel ở bên Thụy Sĩ. | Basel is in Switzerland.
Tôi xin giới thiệu với bạn ông Müller. | May I introduce Mr. Miller?
Ông ấy là người ngoại quốc. | He is a foreigner.
Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ. | He speaks several languages.
Bạn tới đây lần đầu à? | Are you here for the first time?
Không, tôi năm ngoái đã ở đây rồi. | No, I was here once last year.
Nhưng chỉ có một tuần thôi. | Only for a week, though.
Bạn có thích ở đây không? | How do you like it here?
Rất thích. Mọi người rất là dễ mến. | A lot. The people are nice.
Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây. | And I like the scenery, too.
Bạn làm nghề gì vậy? | What is your profession?
Tôi là phiên dịch. | I am a translator.
Tôi dịch sách. | I translate books.
Bạn ở đây một mình à? | Are you alone here?
Không, vợ / chồng tôi cũng ở đây. | No, my wife / my husband is also here.
Và đó là hai đứa con tôi. | And those are my two children.
Bài 22 (twenty-two): Cuộc nói chuyện nhỏ 3 (Small talk 3)
Bạn có hút thuốc không? | Do you smoke?
Hồi xưa thì có. | I used to.
Nhưng bây giờ tôi không hút thuốc nữa. | But I don’t smoke anymore.
Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc? | Does it disturb you if I smoke?
Không đâu. | No, absolutely not.
Cái đó không làm phiền tôi. | It doesn’t disturb me.
Bạn có uống gì không? | Will you drink something?
Một cốc Cognac nhé? | A brandy?
Không, bia thì thích hơn. | No, preferably a beer.
Bạn có đi lại nhiều không? | Do you travel a lot?
Có, đa số là đi công tác. | Yes, mostly on business trips.
Nhưng bây giờ thì chúng tôi đi du lịch. | But now we’re on holiday.
Trời nóng quá! | It’s so hot!
Vâng, hôm nay nóng thật. | Yes, today it’s really hot.
Chúng ta đi ra ban công đi. | Let’s go to the balcony.
Ngày mai ở đây có một buổi tiệc. | There’s a party here tomorrow.
Các bạn cũng đến chứ? | Are you also coming?
Có, chúng tôi cũng được mời. | Yes, we’ve also been invited.
Bài 23 (twenty-three): Học ngôn ngữ (Learning foreign languages)
Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy? | Where did you learn Spanish?
Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không? | Can you also speak Portuguese?
Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý. | Yes, and I also speak some Italian.
Tôi thấy bạn nói rất là giỏi. | I think you speak very well.
Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau. | The languages are quite similar.
Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt. | I can understand them well.
Nhưng nói và viết thì khó. | But speaking and writing is difficult.
Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm. | I still make many mistakes.
Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi. | Please correct me each time.
Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt. | Your pronunciation is very good.
Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong. | You only have a slight accent.
Người ta biết bạn từ đâu đến. | One can tell where you come from.
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì? | What is your mother tongue / native language (am.)?
Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không? | Are you taking a language course?
Bạn dùng sách giáo khoa nào? | Which textbook are you using?
Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì. | I don’t remember the name right now.
Tôi không nhớ ra tên. | The title is not coming to me.
Tôi đã quên cái đó mất rồi. | I’ve forgotten it.
Bài 24 (twenty-four): Cuộc hẹn (Appointment)
Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à? | Did you miss the bus?
Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. | I waited for you for half an hour.
Bạn không mang theo điện thoại di động sao? | Don’t you have a mobile / cell phone (am.) with you?
Lần sau hãy đến đúng giờ nhé! | Be punctual next time!
Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé! | Take a taxi next time!
Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù! | Take an umbrella with you next time!
Ngày mai tôi được nghỉ. | I have the day off tomorrow.
Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? | Shall we meet tomorrow?
Xin lỗi nhé, ngày mai tôi không rảnh rỗi. | I’m sorry, I can’t make it tomorrow.
Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa? | Do you already have plans for this weekend?
Hay bạn đã có hẹn rồi? | Or do you already have an appointment?
Tôi đề nghị, chúng ta gặp nhau vào cuối tuần. | I suggest that we meet on the weekend.
Chúng ta đi dã ngoại không? | Shall we have a picnic?
Chúng ta ra bờ biển không? | Shall we go to the beach?
Chúng ta đi lên núi không? | Shall we go to the mountains?
Tôi đón bạn ở văn phòng nhé. | I will pick you up at the office.
Tôi đón bạn ở nhà. | I will pick you up at home.
Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt. | I will pick you up at the bus stop.
Bài 25 (twenty-five): Ở trong phố (In the city)
Tôi muốn đến nhà ga. | I would like to go to the station.
Tôi muốn đến sân bay / phi trường. | I would like to go to the airport.
Tôi muốn vào trung tâm. | I would like to go to the city centre / center (am.).
Tôi đến nhà ga như thế nào? | How do I get to the station?
Tôi đến phi trường như thế nào? | How do I get to the airport?
Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào? | How do I get to the city centre / center (am.)?
Tôi cần một chiếc xe tắc xi. | I need a taxi.
Tôi cần một cái bản đồ thành phố. | I need a city map.
Tôi cần một khách sạn. | I need a hotel.
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi. | I would like to rent a car.
Đây là thẻ tín dụng của tôi. | Here is my credit card.
Đây là bằng lái xe của tôi. | Here is my licence / license (am.).
Trong thành phố có gì để xem không? | What is there to see in the city?
Bạn hãy đi vào khu phố cổ. | Go to the old city.
Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố. | Go on a city tour.
Bạn hãy đi ra bến cảng. | Go to the harbour / harbor (am.).
Bạn hãy đi quanh bến cảng. | Go on a harbour / harbor (am.) tour.
Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không? | Are there any other places of interest?
Bài 26 (twenty-six): Trong thiên nhiên (In nature)
Bạn có thấy tháp ở đó không? | Do you see the tower there?
Bạn có thấy núi ở đó không? | Do you see the mountain there?
Bạn có thấy làng ở đó không? | Do you see the village there?
Bạn có thấy con sông ở đó không? | Do you see the river there?
Bạn có thấy cái cầu ở đó không? | Do you see the bridge there?
Bạn có thấy hồ ở đó không? | Do you see the lake there?
Tôi thích con chim kia. | I like that bird.
Tôi thích cây kia. | I like that tree.
Tôi thích đá này. | I like this stone.
Tôi thích công viên này. | I like that park.
Tôi thích vườn hoa kia. | I like that garden.
Tôi thích bông hoa này. | I like this flower.
Tôi thấy cái đó đẹp. | I find that pretty.
Tôi thấy cái này hay. | I find that interesting.
Tôi thấy cái này tuyệt đẹp. | I find that gorgeous.
Tôi thấy cái đó xấu. | I find that ugly.
Tôi thấy cái đó chán. | I find that boring.
Tôi thấy cái này khủng khiếp. | I find that terrible.
Bài 27 (twenty-seven): Ở khách sạn – sự tới nơi (In the hotel – Arrival)
Bạn có một phòng trống không? | Do you have a vacant room?
Tôi đã đặt trước một phòng. | I have booked a room.
Tên của tôi là Müller. | My name is Miller.
Tôi cần một phòng đơn. | I need a single room.
Tôi cần một phòng đôi. | I need a double room.
Giá phòng bao nhiêu tiền một đêm? | What does the room cost per night?
Tôi muốn một phòng với buồng tắm. | I would like a room with a bathroom.
Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen. | I would like a room with a shower.
Cho tôi xem phòng được không? | Can I see the room?
Ở đây có ga ra để xe không? | Is there a garage here?
Ở đây có tủ khóa an toàn không? | Is there a safe here?
Ở đây có máy fax không? | Is there a fax machine here?
Tốt, tôi lấy căn phòng này. | Fine, I’ll take the room.
Đây là các chìa khóa. | Here are the keys.
Đây là hành lý của tôi. | Here is my luggage.
Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm? | What time do you serve breakfast?
Mấy giờ có bữa ăn trưa? | What time do you serve lunch?
Mấy giờ có bữa cơm chiều? | What time do you serve dinner?
Bài 28 (twenty-eight): Ở khách sạn – Sự than phiền (In the hotel – Complaints)
Vòi hoa sen không dùng được. | The shower isn’t working.
Không có nước nóng. | There is no warm water.
Bạn có thể gọi người đến để sửa không? | Can you get it repaired?
Ở trong phòng không có điện thoại. | There is no telephone in the room.
Ở trong phòng không có vô tuyến. | There is no TV in the room.
Phòng không có ban công. | The room has no balcony.
Căn phòng ồn quá. | The room is too noisy.
Căn phòng nhỏ quá. | The room is too small.
Căn phòng tối quá. | The room is too dark.
Lò sưởi không dùng được. | The heater isn’t working.
Máy điều hòa không dùng được. | The air-conditioning isn’t working.
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi. | The TV isn’t working.
Tôi không thích cái này. | I don’t like that.
Cái này đắt quá. | That’s too expensive.
Bạn có gì rẻ hơn không? | Do you have anything cheaper?
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không? | Is there a youth hostel nearby?
Ở gần đây có nhà trọ không? | Is there a boarding house / a bed and breakfast nearby?
Ở gần đây có quán ăn không? | Is there a restaurant nearby?
Bài 29 (twenty-nine): Ở trong quán ăn 1 (At the restaurant 1)
Bàn này còn trống không? | Is this table taken?
Tôi muốn xin tờ thực đơn. | I would like the menu, please.
Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì? | What would you recommend?
Tôi muốn một cốc / ly bia. | I’d like a beer.
Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng. | I’d like a mineral water.
Tôi muốn một cốc / ly nước cam. | I’d like an orange juice.
Tôi muốn một cốc / ly cà phê. | I’d like a coffee.
Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa. | I’d like a coffee with milk.
Xin đường ạ! | With sugar, please.
Tôi muốn một chén / ly trà. | I’d like a tea.
Tôi muốn một ly trà với chanh. | I’d like a tea with lemon.
Tôi muốn một ly trà với sữa. | I’d like a tea with milk.
Bạn có thuốc lá không? | Do you have cigarettes?
Bạn có gạt tàn không? | Do you have an ashtray?
Bạn có bật lửa không? | Do you have a light?
Tôi cần cái dĩa / nĩa. | I’m missing a fork.
Tôi cần con dao. | I’m missing a knife.
Tôi cần cái thìa / muỗng. | I’m missing a spoon.
Bài 30 (thirty): Ở trong quán ăn 2 (At the restaurant 2)
Một cốc / ly nước táo ạ! | An apple juice, please.
Một cốc / ly nước chanh ạ! | A lemonade, please.
Một cốc / ly nước cà chua ạ! | A tomato juice, please.
Tôi muốn một ly rượu vang đỏ. | I’d like a glass of red wine.
Tôi muốn một ly rượu vang trắng. | I’d like a glass of white wine.
Tôi muốn một chai rượu sâm banh. | I’d like a bottle of champagne.
Bạn có thích cá không? | Do you like fish?
Bạn có thích thịt bò không? | Do you like beef?
Bạn có thích thịt lợn / heo không? | Do you like pork?
Tôi muốn món gì không có thịt. | I’d like something without meat.
Tôi muốn một đĩa rau. | I’d like some mixed vegetables.
Tôi muốn món gì mà không cần lâu. | I’d like something that won’t take much time.
Bạn có muốn món đó với cơm không? | Would you like that with rice?
Bạn có muốn món đó với mì không? | Would you like that with pasta?
Bạn có muốn món đó với khoai tây không? | Would you like that with potatoes?
Tôi không thích món đó. | That doesn’t taste good.
Thức ăn nguội rồi. | The food is cold.
Tôi đã không đặt / gọi món đó. | I didn’t order this.