0845680984
  1. Học tiếng Anh: Bài 1-10
  2. Học tiếng Anh: Bài 11-20
  3. Học tiếng Anh: Bài 21-30
  4. Học tiếng Anh: Bài 31-40
  5. Học tiếng Anh: Bài 41-50
  6. Học tiếng Anh: Bài 51-60
  7. Học tiếng Anh: Bài 61-70
  8. Học tiếng Anh: Bài 71-80
  9. Học tiếng Anh: Bài 81-90
  10. Học tiếng Anh: Bài 91-100
Bài 31 (thirty-one): Ở trong quán ăn 3 (At the restaurant 3)

Tôi muốn một món khai vị. | I would like a starter.
Tôi muốn một đĩa rau / xà lát trộn. | I would like a salad.
Tôi muốn một bát xúp. | I would like a soup.

Tôi muốn một món tráng miệng. | I would like a dessert.
Tôi muốn một xuất kem với kem tươi. | I would like an ice cream with whipped cream.
Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát. | I would like some fruit or cheese.

Chúng tôi muốn ăn bữa sáng / điểm tâm. | We would like to have breakfast.
Chúng tôi muốn ăn bữa trưa. | We would like to have lunch.
Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều. | We would like to have dinner.

Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng. | What would you like for breakfast?
Bánh mì tròn với mứt và mật ong à? | Rolls with jam and honey?
Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à? | Toast with sausage and cheese?

Một quả trứng luộc à? | A boiled egg?
Một quả trứng chiên à? | A fried egg?
Một quả trứng tráng à? | An omelette?

Xin một phần sữa chua nữa ạ. | Another yoghurt, please.
Xin muối và hạt tiêu nữa ạ. | Some salt and pepper also, please.
Xin một ly nước nữa ạ. | Another glass of water, please.

Bài 32 (thirty-two): Ở trong quán ăn 4 (At the restaurant 4)

Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua. | I’d like chips / French fries (am.) with ketchup.
Và hai xuất với xốt mayonne. | And two with mayonnaise.
Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt. | And three sausages with mustard.

Bạn có rau gì? | What vegetables do you have?
Bạn có đậu không? | Do you have beans?
Bạn có xúp lơ không? | Do you have cauliflower?

Tôi thích ăn ngô / bắp. | I like to eat (sweet) corn.
Tôi thích ăn dưa chuột. | I like to eat cucumber.
Tôi thích ăn cà chua. | I like to eat tomatoes.

Bạn cũng thích ăn tỏi tây à? | Do you also like to eat leek?
Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à? | Do you also like to eat sauerkraut?
Bạn cũng thích ăn đậu lăng à? | Do you also like to eat lentils?

Bạn cũng thích ăn cà rốt à? | Do you also like to eat carrots?
Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à? | Do you also like to eat broccoli?
Bạn cũng thích ăn ớt à? | Do you also like to eat peppers?

Tôi không thích hành tây. | I don’t like onions.
Tôi không thích quả ôliu. | I don’t like olives.
Tôi không thích nấm. | I don’t like mushrooms.

Bài 33 (thirty-three): Ở nhà ga (At the train station)

Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin? | When is the next train to Berlin?
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris? | When is the next train to Paris?
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London? | When is the next train to London?

Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa? | When does the train for Warsaw leave?
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm? | When does the train for Stockholm leave?
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest? | When does the train for Budapest leave?

Tôi muốn một vé đến Madrid. | I’d like a ticket to Madrid.
Tôi muốn một vé đến Prag. | I’d like a ticket to Prague.
Tôi muốn một vé đến Bern. | I’d like a ticket to Bern.

Tầu hỏa khi nào đến Wien? | When does the train arrive in Vienna?
Tầu hỏa khi nào đến Moskau? | When does the train arrive in Moscow?
Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam? | When does the train arrive in Amsterdam?

Tôi có phải đổi tàu không? | Do I have to change trains?
Tàu chạy từ đường ray số mấy? | From which platform does the train leave?
Trên tàu có toa nằm không? | Does the train have sleepers?

Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi. | I’d like a one-way ticket to Brussels.
Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen. | I’d like a return ticket to Copenhagen.
Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm? | What does a berth in the sleeper cost?

Bài 34 (thirty-four): Ở trong tàu hỏa/ Xe lửa (On the train)

Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không? | Is that the train to Berlin?
Bao giờ tàu chạy? | When does the train leave?
Bao giờ tàu đến Berlin? | When does the train arrive in Berlin?

Xin lỗi, cho tôi đi qua được không? | Excuse me, may I pass?
Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi. | I think this is my seat.
Tôi nghĩ rằng bạn ngồi nhầm chỗ của tôi. | I think you’re sitting in my seat.

Toa nằm ở đâu? | Where is the sleeper?
Toa nằm ở cuối tàu. | The sleeper is at the end of the train.
Toa ăn ở đâu? – Ở đầu tầu. | And where is the dining car? – At the front.

Tôi ngủ ở tầng dưới đuợc không? | Can I sleep below?
Tôi ngủ ở tầng giữa được không? | Can I sleep in the middle?
Tôi ngủ ở tầng trên được không? | Can I sleep at the top?

Bao giờ chúng ta đến biên giới? | When will we get to the border?
Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu? | How long does the journey to Berlin take?
Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không? | Is the train delayed?

Bạn có gì để đọc không? | Do you have something to read?
Ở đây có gì để ăn và uống được không? | Can one get something to eat and to drink here?
Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không? | Could you please wake me up at 7 o’clock?

Bài 35 (thirty-five): Ở sân bay (At the airport)

Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen. | I’d like to book a flight to Athens.
Đây có phải là chuyến bay thẳng không? | Is it a direct flight?
Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc. | A window seat, non-smoking, please.

Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi. | I would like to confirm my reservation.
Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi. | I would like to cancel my reservation.
Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi. | I would like to change my reservation.

Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm? | When is the next flight to Rome?
Còn hai chỗ trống nữa không? | Are there two seats available?
Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi. | No, we have only one seat available.

Bao giờ chúng ta hạ cánh? | When do we land?
Bao giờ chúng ta đến nơi? | When will we be there?
Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố? | When does a bus go to the city centre / center (am.)?

Đây là va li của bạn phải không? | Is that your suitcase?
Đây là túi của bạn phải không? | Is that your bag?
Đây là hành lý của bạn phải không? | Is that your luggage?

Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? | How much luggage can I take?
Hai mươi kilô. | Twenty kilos.
Sao, hai mươi kilô thôi ư? | What? Only twenty kilos?

Bài 36 (thirty-six): Giao thông công cộng khu vựa gần (Public transportation)

Bến / trạm xe buýt ở đâu? | Where is the bus stop?
Xe buýt nào đi vào trung tâm? | Which bus goes to the city centre / center (am.)?
Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? | Which bus do I have to take?

Tôi có phải đổi tuyến không? | Do I have to change?
Tôi phải đổi xe ở đâu? | Where do I have to change?
Bao nhiêu tiền một vé xe? | How much does a ticket cost?

Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm? | How many stops are there before downtown / the city centre?
Bạn phải xuống ở đây. | You have to get off here.
Bạn phải xuống đằng sau. | You have to get off at the back.

Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến. | The next train is in 5 minutes.
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến. | The next tram is in 10 minutes.
Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến. | The next bus is in 15 minutes.

Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? When is the last train?
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? When is the last tram?
Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy? When is the last bus?

Bạn có vé xe không? | Do you have a ticket?
Vé xe? – Không, tôi không có. | A ticket? – No, I don’t have one.
Vây bạn phải trả tiền phạt. | Then you have to pay a fine.

Bài 37 (thirty-seven): Đang trên đường đi (En route)

Anh ấy đi xe máy. | He drives a motorbike.
Anh ấy đạp xe đạp. | He rides a bicycle.
Anh ấy đi bộ. | He walks.

Anh ấy đi bằng tàu thủy. | He goes by ship.
Anh ấy đi bằng thuyền. | He goes by boat.
Anh ấy bơi. | He swims.

Ở đây có nguy hiểm không? | Is it dangerous here?
Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? | Is it dangerous to hitchhike alone?
Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không? | Is it dangerous to go for a walk at night?

Chúng tôi đã đi lạc đường. | We got lost.
Chúng tôi nhầm đường rồi. | We’re on the wrong road.
Chúng tôi phải quay lại. | We must turn around.

Ở đâu có thể đỗ xe? | Where can one park here?
Ở đây có chỗ đỗ xe không? | Is there a parking lot here?
Có thể đỗ xe bao lâu? | How long can one park here?

Bạn có trượt tuyết không? | Do you ski?
Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không? | Do you take the ski lift to the top?
Ở đây có thể thuê đồ trượt tuyết không? | Can one rent skis here?

Bài 38 (thirty-eight): Ở trong tắc xi (In the taxi)

Bạn làm ơn gọi tắc xi. | Please call a taxi.
Bao nhiêu tiền đến nhà ga? | What does it cost to go to the station?
Bao nhiêu tiền đến sân bay? | What does it cost to go to the airport?

Làm ơn đi thẳng. | Please go straight ahead.
Làm ơn rẽ phải ở đây. | Please turn right here.
Làm ơn góc kia rẽ trái. | Please turn left at the corner.

Tôi vội. | I’m in a hurry.
Tôi có thì giờ. | I have time.
Bạn làm ơn lái chậm hơn. | Please drive slowly.

Bạn làm ơn dừng lại ở đây. | Please stop here.
Bạn làm ơn đợi một lát. | Please wait a moment.
Tôi quay trở lại ngay. | I’ll be back immediately.

Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai. | Please give me a receipt.
Tôi không có tiền lẻ. | I have no change.
Không sao, bạn giữ phần còn lại. | That is okay, please keep the change.

Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này. | Drive me to this address.
Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi. | Drive me to my hotel.
Bạn hãy đưa tôi đến bãi biển. | Drive me to the beach.

Bài 39 (thirty-nine): Hỏng xe (Car breakdown)

Trạm xăng tiếp sau ở đâu? | Where is the next gas station?
Lốp xe của tôi bị thủng. | I have a flat tyre / tire (am.).
Bạn thay bánh xe được không? | Can you change the tyre / tire (am.)?

Tôi cần vài lít dầu điêzen. | I need a few litres / liters (am.) of diesel.
Tôi không còn xăng nữa. | I have no more petrol / gas (am.).
Bạn có can dự trữ không? | Do you have a petrol can / jerry can / gas can (am.)?

Tôi gọi điện thoại ở đâu được? | Where can I make a call?
Tôi cần dịch vụ kéo xe. | I need a towing service.
Tôi tìm xưởng sửa chữa. | I’m looking for a garage.

Đã xảy ra tai nạn. | An accident has occurred.
Trạm điện thoại gần đây ở đâu? | Where is the nearest telephone?
Bạn có mang theo điện thoại di động không? | Do you have a mobile / cell phone (am.) with you?

Chúng tôi cần sự giúp đỡ. | We need help.
Bạn hãy gọi bác sĩ! | Call a doctor!
Bạn hãy gọi công an! | Call the police!

Xin đưa giấy tờ của bạn. | Your papers, please.
Xin đưa bằng lái xe của bạn. | Your licence / license (am.), please.
Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn. | Your registration, please.

Bài 40 (forty): Hỏi thăm đường (Asking for directions)

Xin lỗi bạn! | Excuse me!
Bạn giúp tôi được không? | Can you help me?
Ở đâu có quán ăn ngon không? | Is there a good restaurant around here?

Bạn rẽ trái góc đó. | Take a left at the corner.
Rồi bạn đi thẳng một đoạn. | Then go straight for a while.
Rồi bạn rẽ phải đi một trăm mét nữa. | Then go right for a hundred metres / meters (am.).

Bạn cũng có thể đón xe buýt. | You can also take the bus.
Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn. | You can also take the tram.
Bạn cũng có thể đi theo sau tôi. | You can also follow me with your car.

Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào? | How do I get to the football / soccer (am.) stadium?
Bạn đi qua cầu! | Cross the bridge!
Bạn đi qua đường hầm! | Go through the tunnel!

Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba. | Drive until you reach the third traffic light.
Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất. | Then turn into the first street on your right.
Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo. | Then drive straight through the next intersection.

Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào? | Excuse me, how do I get to the airport?
Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm. | It is best if you take the underground / subway (am.).
Bạn hãy đi đến trạm cuối. | Simply get out at the last stop.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart