Mục Lục
- 1 Bài 41 (forty-one): Sự định hướng (Where is …?)
- 2 Bài 42 (forty-two): Thăm quan thành phố (City tour)
- 3 Bài 43 (forty-three): Ở sở thú (At the zoo)
- 4 Bài 44 (forty-four): Đi chơi buổi tối (Going out in the evening)
- 5 Bài 45 (forty-five): Ở trong rạp chiếu phim (At the cinema)
- 6 Bài 46 (forty-six): Ở trong sàn nhảy (In the discotheque)
- 7 Bài 47 (forty-seven): Chuẩn bị đi du lịch (Prepairing a trip)
- 8 Bài 48 (forty-eight): Hoạt động nghỉ hè (Vacation activities)
- 9 Bài 49 (forty-nine): Thể thao (Sports)
- 10 Bài 50 (fifty): Trong bể bơi (In the swimming pool)
Bài 41 (forty-one): Sự định hướng (Where is …?)
Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu? | Where is the tourist information office?
Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không? | Do you have a city map for me?
Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không? | Can one reserve a room here?
Khu phố cổ ở đâu? | Where is the old city?
Nhà thờ lớn ở đâu? | Where is the cathedral?
Viện bảo tàng ở đâu? | Where is the museum?
Ở đâu có thể mua tem thư? | Where can one buy stamps?
Ở đâu có thể mua hoa? | Where can one buy flowers?
Ở đâu có thể mua vé tàu xe? | Where can one buy tickets?
Bến cảng ở đâu? | Where is the harbour / harbor (am.)?
Chợ ở đâu? | Where is the market?
Lâu đài ở đâu? | Where is the castle?
Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? | When does the tour begin?
Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. | When does the tour end?
Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu? | How long is the tour?
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. | I would like a guide who speaks German.
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý. | I would like a guide who speaks Italian.
Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. | I would like a guide who speaks French.
Bài 42 (forty-two): Thăm quan thành phố (City tour)
Chợ có mở cửa chủ nhật không? | Is the market open on Sundays?
Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không? | Is the fair open on Mondays?
Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không? | Is the exhibition open on Tuesdays?
Sở thú có mở cửa thứ tư không? | Is the zoo open on Wednesdays?
Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không? | Is the museum open on Thursdays?
Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không? | Is the gallery open on Fridays?
Được phép chụp ảnh không? | Can one take photographs?
Có phải trả tiền vào cửa không? | Does one have to pay an entrance fee?
Vé vào cửa bao nhiêu tiền? | How much is the entrance fee?
Có giảm giá dành cho nhóm không? | Is there a discount for groups?
Có giảm giá dành cho trẻ em không? | Is there a discount for children?
Có giảm giá dành cho sinh viên không? | Is there a discount for students?
Đây là tòa nhà gì? | What building is that?
Toà nhà này xây bao lâu rồi? | How old is the building?
Ai đã xây dựng toà nhà này? | Who built the building?
Tôi quan tâm đến kiến trúc. | I’m interested in architecture.
Tôi quan tâm đến mỹ thuật. | I’m interested in art.
Tôi quan tâm đến hội hoạ. | I’m interested in paintings.
Bài 43 (forty-three): Ở sở thú (At the zoo)
Sở thú ở kia. | The zoo is there.
Con hươu cao cổ ở kia. | The giraffes are there.
Những con gấu ở đâu? | Where are the bears?
Nhũng con voi ở đâu? | Where are the elephants?
Những con rắn ở đâu? | Where are the snakes?
Những con sư tử ở đâu? | Where are the lions?
Tôi có một máy chụp ảnh. | I have a camera.
Tôi cũng có một máy quay phim. | I also have a video camera.
Pin ở đâu? | Where can I find a battery?
Ở đâu có chim cánh cụt? | Where are the penguins?
Ở đâu có con chuột túi? | Where are the kangaroos?
Ở đâu có con tê giác? | Where are the rhinos?
Nhà vệ sinh ở đâu vậy? | Where is the toilet / restroom (am.)?
Ở kia có một quán cà phê. | There is a café over there.
Ở kia có một quán ăn. | There is a restaurant over there.
Nhũng con lạc đà ở đâu? | Where are the camels?
Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu? | Where are the gorillas and the zebras?
Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu? | Where are the tigers and the crocodiles?
Bài 44 (forty-four): Đi chơi buổi tối (Going out in the evening)
Ở đây có sàn nhảy không? | Is there a disco here?
Ở đây có hộp đêm không? | Is there a nightclub here?
Ở đây có quán bia không? | Is there a pub here?
Buổi tối hôm nay có gì ở nhà hát? | What’s playing at the theatre / theater (am.) this evening?
Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim? | What’s playing at the cinema / movies (am.) this evening?
Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? | What’s on TV this evening?
Có còn vé cho nhà hát nữa không? | Are tickets for the theatre / theater (am.) still available?
Có còn vé xem phim không? | Are tickets for the cinema / movies (am.) still available?
Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? | Are tickets for the football / soccer am. game still available?
Tôi muốn ngồi ở phía sau. | I want to sit in the back.
Tôi muốn ngồi ở giữa. | I want to sit somewhere in the middle.
Tôi muốn ngồi ở đằng trước. | I want to sit at the front.
Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không? | Could you recommend something?
Khi nào buổi biểu diễn bắt đầu? | When does the show begin?
Bạn có thể mua cho tôi một vé không? | Can you get me a ticket?
Ở gần đây có sân đánh gôn không? | Is there a golf course nearby?
Ở gần đây có sân quần vợt không? | Is there a tennis court nearby?
Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không? | Is there an indoor swimming pool nearby?
Bài 45 (forty-five): Ở trong rạp chiếu phim (At the cinema)
Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim. | We want to go to the cinema.
Hôm nay có phim rất hay. | A good film is playing today.
Phim rất mới. | The film is brand new.
Quầy bán vé ở đâu? | Where is the cash register?
Còn chỗ trống không? | Are seats still available?
Vé vào cửa bao nhiêu tiền? | How much are the admission tickets?
Khi nào phim bắt đầu? | When does the show begin?
Phim dài bao lâu? | How long is the film?
Có thể đặt vé trước không? | Can one reserve tickets?
Tôi muốn ngồi ở đằng sau. | I want to sit at the back.
Tôi muốn ngồi ở đằng trước. | I want to sit at the front.
Tôi muốn ngồi ở giữa. | I want to sit in the middle.
Phim hồi hôp. | The film was exciting.
Phim không chán. | The film was not boring.
Nhưng quyển sách về phim này hay hơn. | But the book on which the film was based was better.
Nhạc thế nào? | How was the music?
Diễn viên diễn thế nào? | How were the actors?
Có phụ đề bằng tiếng Anh không? | Were there English subtitles?
Bài 46 (forty-six): Ở trong sàn nhảy (In the discotheque)
Chỗ này còn trống không? | Is this seat taken?
Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không? | May I sit with you?
Xin mời. | Sure.
Bạn thấy nhạc thế nào? | How do you like the music?
Hơi ồn quá. | A little too loud.
Nhưng ban nhạc chơi rất hay. | But the band plays very well.
Bạn có hay tới đây không? | Do you come here often?
Không, lần này là lần đầu. | No, this is the first time.
Tôi chưa bao giờ ở đây. | I’ve never been here before.
Bạn có nhảy không? | Would you like to dance?
Có thể tí nữa. | Maybe later.
Tôi nhảy không giỏi. | I can’t dance very well.
Cái này dễ lắm. | It’s very easy.
Tôi chỉ cho bạn. | I’ll show you.
Không, hôm khác đi. | No, maybe some other time.
Bạn đang đợi ai à? | Are you waiting for someone?
Phải, bạn trai của tôi. | Yes, for my boyfriend.
Ở đằng sau kia, anh ấy đến kìa. | There he is!
Bài 47 (forty-seven): Chuẩn bị đi du lịch (Prepairing a trip)
Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta! | You have to pack our suitcase!
Bạn không được quên gì hết! | Don’t forget anything!
Bạn cần một cái va li to! | You need a big suitcase!
Đừng quên hộ chiếu! | Don’t forget your passport!
Đừng có quên vé máy bay! | Don’t forget your ticket!
Đừng quên ngân phiếu du lịch! | Don’t forget your traveller’s cheques / traveler’s checks (am.)!
Nhớ mang theo kem chống nắng. | Take some suntan lotion with you.
Nhớ mang theo kính râm. | Take the sun-glasses with you.
Nhớ mang theo mũ. | Take the sun hat with you.
Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? | Do you want to take a road map?
Bạn muốn có người hướng dẫn không? | Do you want to take a travel guide?
Bạn muốn mang theo ô / dù không? | Do you want to take an umbrella?
Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất. | Remember to take pants, shirts and socks.
Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác. | Remember to take ties, belts and sports jackets.
Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi. | Remember to take pyjamas, nightgowns and t-shirts.
Bạn cần giày, dép và giày cao cổ. | You need shoes, sandals and boots.
Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay. | You need handkerchiefs, soap and a nail clipper.
Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng. | You need a comb, a toothbrush and toothpaste.
Bài 48 (forty-eight): Hoạt động nghỉ hè (Vacation activities)
Bờ biển có sạch không? | Is the beach clean?
Có thể tắm ở đó không? | Can one swim there?
Tắm ở đó không nguy hiểm sao? | Isn’t it dangerous to swim there?
Ở đây có thể thuê ô che nắng không? | Can one rent a sun umbrella / parasol here?
Ở đây có thể thuê ghế võng không? | Can one rent a deck chair here?
Ở đây có thể thuê thuyền không? | Can one rent a boat here?
Tôi rất muốn lướt sóng. | I would like to surf.
Tôi rất muốn lặn. | I would like to dive.
Tôi rất muốn lướt ván. | I would like to water ski.
Có thể thuê một ván lướt sóng không? | Can one rent a surfboard?
Có thể thuê đồ lặn dưới nước không? | Can one rent diving equipment?
Có thể thuê ván lướt không? | Can one rent water skis?
Tôi là người mới tập môn này. | I’m only a beginner.
Tôi hạng trung bình. | I’m moderately good.
Tôi có quen với môn này. | I’m pretty good at it.
Thang kéo trượt tuyết ở đâu? | Where is the ski lift?
Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không? | Do you have skis?
Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? | Do you have ski boots?
Bài 49 (forty-nine): Thể thao (Sports)
Bạn có tập thể thao không? | Do you exercise?
Có, tôi cần phải vận động. | Yes, I need some exercise.
Tôi ở trong một câu lạc bộ thể thao. | I am a member of a sports club.
Chúng tôi chơi đá bóng. | We play football / soccer (am.).
Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi. | We swim sometimes.
Hay là đạp xe dạp. | Or we cycle.
Ở trong thành phố của chúng tôi có sân vận động. | There is a football / soccer (am.) stadium in our city.
Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi. | There is also a swimming pool with a sauna.
Và có một sân đánh gôn. | And there is a golf course.
Ở trên vô tuyến có gì? | What is on TV?
Hiện giờ có một cuộc thi đấu bóng đá. | There is a football / soccer (am.) match on now.
Đội Đức đá với đội Anh. | The German team is playing against the English one.
Ai thắng? | Who is winning?
Tôi không biết. | I have no idea.
Hiện giờ hòa. | It is currently a tie.
Bài 50 (fifty): Trong bể bơi (In the swimming pool)
Hôm nay nóng. | It is hot today.
Chúng ta đi bơi không? | Shall we go to the swimming pool?
Bạn có hứng đi bơi không? | Do you feel like swimming?
Bạn có khăn tắm không? | Do you have a towel?
Bạn có quần bơi không? | Do you have swimming trunks?
Bạn có áo tắm không? | Do you have a bathing suit?
Bạn biết bơi không? | Can you swim?
Bạn biết lặn không? | Can you dive?
Bạn có thể nhảy xuống nước được không? | Can you jump in the water?
Vòi tắm hoa sen ở đâu? | Where is the shower?
Phòng thay quần áo ở đâu? | Where is the changing room?
Kính bơi ở đâu? | Where are the swimming goggles?
Nước sâu không? | Is the water deep?
Nước sạch không? | Is the water clean?
Nước này nóng không? | Is the water warm?
Tôi lạnh quá. | I am freezing.
Nước này lạnh quá. | The water is too cold.
Tôi lên bờ đây. | I am getting out of the water now.