Mục Lục
- 1 Bài 51 (fifty-one): Công việc nhỏ (Running errands)
- 2 Bài 52 (fifty-two): Ở trong cửa hàng bách hóa tổng hợp (In the department store)
- 3 Bài 53 (fifty-three): Các cửa hàng (Shops)
- 4 Bài 54 (fifty-four): Mua sắm (Shopping)
- 5 Bài 55 (fifty-five): Làm việc (Working)
- 6 Bài 56 (fifty-six): Cảm giác (Feelings)
- 7 Bài 57 (fifty-seven): Ở phòng khám bệnh (At the doctor)
- 8 Bài 58 (fifty-eight): Các bộ phận cơ thể (Parts of the body)
- 9 Bài 59 (fifty-nine): Ở bưu điện (At the post office)
- 10 Bài 60 (sixty): Trong ngân hàng (At the bank)
Bài 51 (fifty-one): Công việc nhỏ (Running errands)
Tôi muốn vào thư viện. | I want to go to the library.
Tôi muốn vào hiệu sách. | I want to go to the bookstore.
Tôi muốn đến quầy tạp hoá. | I want to go to the newspaper stand.
Tôi muốn mượn một quyển sách. | I want to borrow a book.
Tôi muốn mua một quyển sách. | I want to buy a book.
Tôi muốn mua một tờ báo. | I want to buy a newspaper.
Tôi muốn vào thư viện để mượn sách. | I want to go to the library to borrow a book.
Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách. | I want to go to the bookstore to buy a book.
Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo. | I want to go to the kiosk / newspaper stand to buy a newspaper.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính. | I want to go to the optician.
Tôi muốn đến siêu thị. | I want to go to the supermarket.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì. | I want to go to the bakery.
Tôi muốn mua một cái kính. | I want to buy some glasses.
Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau. | I want to buy fruit and vegetables.
Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì. | I want to buy rolls and bread.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính. | I want to go to the optician to buy glasses.
Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau. | I want to go to the supermarket to buy fruit and vegetables.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen. | I want to go to the baker to buy rolls and bread.
Bài 52 (fifty-two): Ở trong cửa hàng bách hóa tổng hợp (In the department store)
Chúng ta đi cửa hàng bách hóa tổng hợp không? | Shall we go to the department store?
Tôi phải đi mua hàng. | I have to go shopping.
Tôi muốn mua nhiều. | I want to do a lot of shopping.
Đồ văn phòng phẩm ở đâu? | Where are the office supplies?
Tôi cần phong bì và giấy viết thư. | I need envelopes and stationery.
Tôi cần bút bi và bút dạ. | I need pens and markers.
Đồ gỗ ở đâu? | Where is the furniture?
Tôi cần một cái tủ cao và một tủ ngăn kéo. | I need a cupboard and a chest of drawers.
Tôi cần một bàn giấy và một cái giá sách. | I need a desk and a bookshelf.
Đồ chơi ở đâu? | Where are the toys?
Tôi cần một con búp bê và một con gấu bông. | I need a doll and a teddy bear.
Tôi cần một quả bóng đá và một bộ cờ quốc tế / vua. | I need a football and a chess board.
Dụng cụ ở đâu? | Where are the tools?
Tôi cần một cái búa và một cái kìm. | I need a hammer and a pair of pliers.
Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít. | I need a drill and a screwdriver.
Đồ trang sức ở đâu? | Where is the jewellery / jewelry (am.) department?
Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay. | I need a chain and a bracelet.
Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai. | I need a ring and earrings.
Bài 53 (fifty-three): Các cửa hàng (Shops)
Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao. | We’re looking for a sports shop.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt. | We’re looking for a butcher shop.
Chúng tôi tìm một hiệu thuốc. | We’re looking for a pharmacy / drugstore (am.).
Vì chúng tôi muốn mua một quả bóng đá. | We want to buy a football.
Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý. | We want to buy salami.
Vì chúng tôi muốn mua thuốc / dược phẩm. | We want to buy medicine.
Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá. | We’re looking for a sports shop to buy a football.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt để mua xúc xích Ý. | We’re looking for a butcher shop to buy salami.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm thuốc tây / dược khoa để mua thuốc / dược phẩm. | We’re looking for a drugstore to buy medicine.
Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức. | I’m looking for a jeweller / jeweler (am.).
Tôi tìm một hiệu ảnh. | I’m looking for a photo equipment store.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt. | I’m looking for a confectionery.
Vì tôi muốn mua một cái nhẫn. | I actually plan to buy a ring.
Vì tôi muốn mua một cuốn phim. | I actually plan to buy a roll of film.
Vì tôi muốn mua một bánh ga tô. | I actually plan to buy a cake.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn. | I’m looking for a jeweler to buy a ring.
Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim. | I’m looking for a photo shop to buy a roll of film.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô. | I’m looking for a confectionery to buy a cake.
Bài 54 (fifty-four): Mua sắm (Shopping)
Tôi muốn mua một món quà. | I want to buy a present.
Nhưng mà đừng có đắt quá. | But nothing too expensive.
Có lẽ một túi xách tay? | Maybe a handbag?
Bạn muốn màu gì? | Which color would you like?
Đen, nâu hay là trắng? | Black, brown or white?
To hay là nhỏ? | A large one or a small one?
Tôi xem cái này được không? | May I see this one, please?
Cái này bằng da phải không? | Is it made of leather?
Hay là bằng chất nhựa? | Or is it made of plastic?
Dĩ nhiên là bằng da. | Of leather, of course.
Chất lượng đặc biệt. | This is very good quality.
Và túi xách tay thực sự là rất rẻ. | And the bag is really very reasonable.
Tôi thích cái này. | I like it.
Tôi lấy cái này. | I’ll take it.
Tôi đổi được không? | Can I exchange it if needed?
Tất nhiên. | Of course.
Chúng tôi gói lại thành quà tặng. | We’ll gift wrap it.
Quầy trả tiền ở bên kia. | The cashier is over there.
Bài 55 (fifty-five): Làm việc (Working)
Bạn làm công việc gì? | What do you do for a living?
Chồng tôi có công việc là bác sĩ. | My husband is a doctor.
Tôi làm y tá nửa ngày. | I work as a nurse part-time.
Chúng tôi sắp được tiền hưu trí. | We will soon receive our pension.
Nhưng mà thuế cao. | But taxes are high.
Và bảo hiểm sức khoẻ cao. | And health insurance is expensive.
Bạn muốn trở thành gì? | What would you like to become some day?
Tôi muốn thành kỹ sư. | I would like to become an engineer.
Tôi muốn học ở trường đại học. | I want to go to college.
Tôi là thực tập sinh. | I am an intern.
Tôi không kiếm được nhiều tiền. | I do not earn much.
Tôi làm thực tập ở nước ngoài. | I am doing an internship abroad.
Đây là người lãnh đạo của tôi. | That is my boss.
Tôi có bạn đồng nghiệp tốt. | I have nice colleagues.
Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin. | We always go to the cafeteria at noon.
Tôi tìm một chỗ làm. | I am looking for a job.
Tôi thất nghiệp một năm rồi. | I have already been unemployed for a year.
Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá. | There are too many unemployed people in this country.
Bài 56 (fifty-six): Cảm giác (Feelings)
Có hứng thú | to feel like / want to
Chúng tôi có hứng thú. | We feel like. / We want to.
Chúng tôi không có hứng thú. | We don’t feel like. / We do’t want to.
Bị hoảng sợ | to be afraid
Tôi bị hoảng sợ. | I’m afraid.
Tôi không sợ. | I am not afraid.
Có thời gian | to have time
Anh ấy có thời gian. | He has time.
Anh ấy không có thời gian. | He has no time.
Buồn chán | to be bored
Chị ấy buồn chán. | She is bored.
Chị ấy không buồn chán. | She is not bored.
Bị đói. | to be hungry
Các bạn có đói không? | Are you hungry?
Các bạn không đói hả? | Aren’t you hungry?
Bị khát. | to be thirsty
Các bạn khát. | They are thirsty.
Các bạn không khát. | They are not thirsty.
Bài 57 (fifty-seven): Ở phòng khám bệnh (At the doctor)
Tôi có hẹn với bác sĩ. | I have a doctor’s appointment.
Tôi có hẹn lúc mười giờ. | I have the appointment at ten o’clock.
Bạn tên gì? | What is your name?
Mời bạn ngồi trong phòng đợi. | Please take a seat in the waiting room.
Bác sĩ đến ngay lập tức. | The doctor is on his way.
Bạn có bảo hiểm ở đâu? | What insurance company do you belong to?
Tôi có thể giúp gì cho bạn? | What can I do for you?
Bạn có đau không? | Do you have any pain?
Chỗ nào đau? | Where does it hurt?
Tôi lúc nào cũng bị đau lưng. | I always have back pain.
Tôi thường xuyên bị nhức đầu. | I often have headaches.
Tôi đôi khi bị đau bụng. | I sometimes have stomach aches.
Bạn hãy cởi áo ra! | Remove your top!
Bạn hãy nằm lên giường! | Lie down on the examining table.
Huyết áp bình thường. | Your blood pressure is okay.
Tôi tiêm cho bạn một mũi. | I will give you an injection.
Tôi cho bạn thuốc viên. | I will give you some pills.
Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc. | I am giving you a prescription for the pharmacy.
Bài 58 (fifty-eight): Các bộ phận cơ thể (Parts of the body)
Tôi vẽ một người đàn ông. | I am drawing a man.
Trước tiên là cái đầu. | First the head.
Người đàn ông ấy đội một cái mũ. | The man is wearing a hat.
Không nhìn thấy được tóc. | One cannot see the hair.
Cũng không nhìn thấy được tai. | One cannot see the ears either.
Cái lưng cũng không nhìn thấy được. | One cannot see his back either.
Tôi vẽ mắt và miệng. | I am drawing the eyes and the mouth.
Người đàn ông ấy nhảy và cười. | The man is dancing and laughing.
Người đàn ông ấy có mũi dài. | The man has a long nose.
Ông ấy cầm một cái gậy trong tay. | He is carrying a cane in his hands.
Ông ấy cũng đeo khăn quàng cổ. | He is also wearing a scarf around his neck.
Đang là mùa đông và lạnh. | It is winter and it is cold.
Cánh tay này khỏe. | The arms are athletic.
Chân này cũng khỏe. | The legs are also athletic.
Người đàn ông ấy làm bằng tuyết. | The man is made of snow.
Bài 59 (fifty-nine): Ở bưu điện (At the post office)
Bưu điện gần nhất ở đâu? | Where is the nearest post office?
Đến bưu điện gần nhất có xa không? | Is the post office far from here?
Thùng / hộp thư gần nhất ở đâu? | Where is the nearest mail box?
Tôi cần vài cái tem. | I need a couple of stamps.
Cho một cái thiếp và một bức thư. | For a card and a letter.
Cước phí / Bưu phí sang Mỹ bao nhiêu tiền? | How much is the postage to America?
Bưu phẩm nặng bao nhiêu? | How heavy is the package?
Tôi gửi / gởi bưu phẩm bằng máy bay được không? | Can I send it by air mail?
Bao nhiêu lâu mới đến? | How long will it take to get there?
Tôi có thể gọi điện thoại ở đâu? | Where can I make a call?
Trạm điện thoại công cộng gần nhất ở đâu? | Where is the nearest telephone booth?
Bạn có thẻ điện thoại không? | Do you have calling cards?
Bạn có quyển danh bạ điện thoại không? | Do you have a telephone directory?
Bạn có biết mã điện thoại của nước Áo không? | Do you know the area code for Austria?
Chờ một chút, tôi xem lại. | One moment, I’ll look it up.
Đường dây lúc nào cũng bận. | The line is always busy.
Bạn đã gọi số nào? | Which number did you dial?
Bạn phải gọi số không trước. | You have to dial a zero first!
Bài 60 (sixty): Trong ngân hàng (At the bank)
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng. | I would like to open an account.
Đây là hộ chiếu của tôi. | Here is my passport.
Và đây là địa chỉ của tôi. | And here is my address.
Tôi muốn gửi / gởi tiền vào tài khoản của tôi. | I want to deposit money in my account.
Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của tôi. | I want to withdraw money from my account.
Tôi muốn lấy các phiếu ghi trương mục chuyển khoản. | I want to pick up the bank statements.
Tôi muốn thanh toán séc du lịch. | I want to cash a traveller’s cheque / traveler’s check (am.).
Lệ phí bao nhiêu? | What are the fees?
Tôi phải ký tên vào đâu? | Where should I sign?
Tôi đợi một khoản tiền chuyển từ Đức. | I’m expecting a transfer from Germany.
Đây là số tài khoản của tôi. | Here is my account number.
Tiền đã đến chưa? | Has the money arrived?
Tôi muốn đổi tiền này. | I want to change money.
Tôi cần đô-la Mỹ. | I need US-Dollars.
Bạn làm ơn đưa tôi tiền giấy nhỏ. | Could you please give me small notes / bills (am.)?
Ở đây có máy rút tiền tự động không? | Is there a cashpoint / an ATM (am.)?
Có thể lấy bao nhiêu tiền. | How much money can one withdraw?
Thẻ tín dụng nào dùng được? | Which credit cards can one use?