Mục Lục
- 1 Bài 61 (sixty-one): Số thứ tự (Ordinal numbers)
- 2 Bài 62 (sixty-two): Đặt câu hỏi 1 (Asking questions 1)
- 3 Bài 63 (sixty-three): Đặt câu hỏi 2 (Asking questions 2)
- 4 Bài 64 (sixty-four): Phủ định 1 (Negation 1)
- 5 Bài 65 (sixty-five): Phủ định 2 (Negation 2)
- 6 Bài 66 (sixty-six): Đại từ sở hữu 1 (Possessive pronouns 1)
- 7 Bài 67 (sixty-seven): Đại từ sở hữu 2 (Possessive pronouns 2)
- 8 Bài 68 (sixty-eight): To – nhỏ (Big – small)
- 9 Bài 69 (sixty-nine): Cần – muốn (to need – to want to)
- 10 Bài 70 (seventy): Muốn gì đó (to like something)
Bài 61 (sixty-one): Số thứ tự (Ordinal numbers)
Tháng thứ nhất là tháng giêng. | The first month is January.
Tháng thứ hai là tháng hai. | The second month is February.
Tháng thứ ba là tháng ba. | The third month is March.
Tháng thứ tư là tháng tư. | The fourth month is April.
Tháng thứ năm là tháng năm. | The fifth month is May.
Tháng thứ sáu là tháng sáu. | The sixth month is June.
Sáu tháng là nửa năm. | Six months make half a year.
Tháng giêng, tháng hai, tháng ba, | January, February, March,
Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. | April, May and June.
Tháng thứ bảy là tháng bảy. | The seventh month is July.
Tháng thứ tám là tháng tám. | The eighth month is August.
Tháng thứ chín là tháng chín. | The ninth month is September.
Tháng thứ mười là tháng mười. | The tenth month is October.
Tháng thứ mười một là tháng mười một. | The eleventh month is November.
Tháng thứ mười hai là tháng mười hai. | The twelfth month is December.
Mười hai tháng là một năm. | Twelve months make a year.
Tháng bảy, tháng tám, tháng chín, | July, August, September,
Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. | October, November and December.
Bài 62 (sixty-two): Đặt câu hỏi 1 (Asking questions 1)
Học tập | to learn
Học sinh học nhiều không? | Do the students learn a lot?
Không, họ học ít. | No, they learn a little.
Hỏi | to ask
Bạn hỏi thầy giáo nhiều không? | Do you often ask the teacher questions?
Không, tôi không hỏi thầy ấy nhiều. | No, I don’t ask him questions often.
Trả lời | to reply
Xin bạn hãy trả lời. | Please reply.
Tôi trả lời. | I reply.
Làm việc | to work
Anh ấy có đang làm việc không? | Is he working right now?
Vâng, anh ấy đang làm việc. | Yes, he is working right now.
Đến | to come
Bạn đến không? | Are you coming?
Vâng, chúng tôi đến ngay. | Yes, we are coming soon.
Sống | to live
Bạn sống ở Berlin à? | Do you live in Berlin?
Vâng, tôi sống ở Berlin. | Yes, I live in Berlin.
Bài 63 (sixty-three): Đặt câu hỏi 2 (Asking questions 2)
Tôi có một sở thích riêng. | I have a hobby.
Tôi đánh quần vợt. | I play tennis.
Sân quần vợt ở đâu? | Where is the tennis court?
Bạn có sở thích riêng không? | Do you have a hobby?
Tôi chơi bóng đá. | I play football / soccer (am.).
Sân bóng đá ở đâu? | Where is the football / soccer (am.) field?
Cánh tay tôi bị đau. | My arm hurts.
Chân tôi và tay tôi cũng bị đau. | My foot and hand also hurt.
Ở đâu có bác sĩ? | Is there a doctor?
Tôi có một chiếc xe hơi. | I have a car / an automobile.
Tôi cũng có một chiếc xe máy. | I also have a motorcycle.
Ở đâu là bãi đỗ xe? | Where could I park?
Tôi có một áo len. | I have a sweater.
Tôi cũng có một áo khoác và một quần bò. | I also have a jacket and a pair of jeans.
Ở đâu có máy giặt? | Where is the washing machine?
Tôi có một cái đĩa. | I have a plate.
Tôi có một con dao, một cái dĩa và một cái thìa. | I have a knife, a fork and a spoon.
Muối và hạt tiêu ở đâu? | Where is the salt and pepper?
Bài 64 (sixty-four): Phủ định 1 (Negation 1)
Tôi không hiểu từ này. | I don’t understand the word.
Tôi không hiểu câu này. | I don’t understand the sentence.
Tôi không hiểu ý nghĩa này. | I don’t understand the meaning.
Thầy giáo | the teacher
Bạn hiểu thầy giáo không? | Do you understand the teacher?
Vâng, tôi hiểu thầy ấy tốt. | Yes, I understand him well.
Cô giáo | the teacher
Bạn hiểu cô giáo không? | Do you understand the teacher?
Vâng, tôi hiểu cô ấy tốt. | Yes, I understand her well.
Mọi người | the people
Bạn hiểu mọi người không? | Do you understand the people?
Không, tôi không hiểu mọi người mấy. | No, I don’t understand them so well.
Bạn gái | the girlfriend
Bạn có bạn gái không? | Do you have a girlfriend?
Vâng, tôi có. | Yes, I do.
Con gái | the daughter
Bạn có con gái không? | Do you have a daughter?
Không, tôi không có. | No, I don’t.
Bài 65 (sixty-five): Phủ định 2 (Negation 2)
Cái nhẫn này có đắt không? | Is the ring expensive?
Không, cái này có một trăm Euro thôi. | No, it costs only one hundred Euros.
Nhưng mà tôi chỉ có năm chục. | But I have only fifty.
Bạn đã xong chưa? | Are you finished?
Chưa, chưa xong. | No, not yet.
Nhưng mà tôi sắp xong rồi. | But I’ll be finished soon.
Bạn có muốn thêm xúp nữa không? | Do you want some more soup?
Không, tôi không muốn nữa. | No, I don’t want anymore.
Nhưng mà một xuất kem nữa. | But another ice cream.
Bạn sống ở đây lâu chưa? | Have you lived here long?
Chưa lâu, mới được một tháng. | No, only for a month.
Nhưng mà tôi đã quen nhiều người rồi. | But I already know a lot of people.
Bạn ngày mai đi xe về nhà à? | Are you driving home tomorrow?
Chưa, cuối tuần cơ. | No, only on the weekend.
Nhưng mà chủ nhật tôi đã về rồi. | But I will be back on Sunday.
Con gái bạn đã trưởng thành chưa? | Is your daughter an adult?
Chưa, nó mới mười bảy thôi. | No, she is only seventeen.
Nhưng mà nó đã có bạn trai rồi. | But she already has a boyfriend.
Bài 66 (sixty-six): Đại từ sở hữu 1 (Possessive pronouns 1)
tôi – của tôi | I – my
Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi. | I can’t find my key.
Tôi không tìm thấy vé xe của tôi. | I can’t find my ticket.
Bạn – của bạn | you – your
Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa? | Have you found your key?
Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa? | Have you found your ticket?
Anh ấy – của anh ấy | he – his
Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không? | Do you know where his key is?
Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không? | Do you know where his ticket is?
Cô ấy – của cô ấy | she – her
Tiền của cô ấy mất rồi. | Her money is gone.
Và thẻ tín dụng cũng mất rồi. | And her credit card is also gone.
chúng tôi – của chúng tôi | we – our
Ông của chúng tôi bị ốm. | Our grandfather is ill.
Bà của chúng tôi mạnh khỏe. | Our grandmother is healthy.
các bạn – của các bạn | you – your
Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu? | Children, where is your father?
Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu? | Children, where is your mother?
Bài 67 (sixty-seven): Đại từ sở hữu 2 (Possessive pronouns 2)
Kính | the glasses
Anh ấy đã quên kính của anh ấy. | He has forgotten his glasses.
Kính của anh ấy ở đâu? | Where has he left his glasses?
Đồng hồ | the clock
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi. | His clock isn’t working.
Đồng hồ treo trên tường. | The clock hangs on the wall.
Hộ chiếu | the passport
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy. | He has lost his passport.
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu? | Where is his passport then?
Họ – của họ, của chúng | they – their
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng. | The children cannot find their parents.
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa! | Here come their parents!
Ông – của ông. | you – your
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller? | How was your trip, Mr. Miller?
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller? | Where is your wife, Mr. Miller?
Bà – của bà | you – your
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt? | How was your trip, Mrs. Smith?
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt? | Where is your husband, Mrs. Smith?
Bài 68 (sixty-eight): To – nhỏ (Big – small)
to và nhỏ | big and small
Con voi to. | The elephant is big.
Con chuột nhỏ. | The mouse is small.
tối và sáng | dark and bright
Ban đêm tối. | The night is dark.
Ban ngày sáng. | The day is bright.
già và trẻ | old and young
Ông của chúng tôi rất già. | Our grandfather is very old.
70 năm về trước ông còn trẻ. | 70 years ago he was still young.
đẹp và xấu | beautiful and ugly
Con bướm đẹp. | The butterfly is beautiful.
Con nhện xấu. | The spider is ugly.
béo và gầy / Mập và ốm | fat and thin
Phụ nữ nặng 100 ki lô là béo / mập. | A woman who weighs a hundred kilos is fat.
Nam giới nặng 50 ki lô là gầy / ốm. | A man who weighs fifty kilos is thin.
đắt và rẻ | expensive and cheap
Xe hơi đắt. | The car is expensive.
Tờ báo rẻ. | The newspaper is cheap.
Bài 69 (sixty-nine): Cần – muốn (to need – to want to)
Tôi cần một cái giường. | I need a bed.
Tôi muốn ngủ. | I want to sleep.
Ở đây có một cái giường không? | Is there a bed here?
Tôi cần một cái đèn. | I need a lamp.
Tôi muốn đọc. | I want to read.
Ở đây có một cái đèn không? | Is there a lamp here?
Tôi cần điện thoại. | I need a telephone.
Tôi muốn gọi điện thoại. | I want to make a call.
Ở đây có điện thoại không? | Is there a telephone here?
Tôi cần máy ảnh. | I need a camera.
Tôi muốn chụp ảnh. | I want to take photographs.
Ở đây có máy ảnh không? | Is there a camera here?
Tôi cần một cái máy tính. | I need a computer.
Tôi muốn gửi / gởi thư điện tử. | I want to send an email.
Ở đây có máy tính không? | Is there a computer here?
Tôi cần một cái bút bi. | I need a pen.
Tôi muốn viết. | I want to write something.
Ở đây có giấy và bút không? | Is there a sheet of paper and a pen here?
Bài 70 (seventy): Muốn gì đó (to like something)
Bạn muốn hút thuốc lá không? | Would you like to smoke?
Bạn muốn nhảy không? | Would you like to dance?
Bạn muốn đi dạo không? | Would you like to go for a walk?
Tôi muốn hút thuốc lá. | I would like to smoke.
Bạn muốn một điếu thuốc không? | Would you like a cigarette?
Anh ấy muốn có lửa. | He wants a light.
Tôi muốn uống gì đó. | I want to drink something.
Tôi muốn ăn gì đó. | I want to eat something.
Tôi muốn nghỉ một lúc. | I want to relax a little.
Tôi muốn hỏi bạn vài chuyện. | I want to ask you something.
Tôi muốn nhờ bạn vài chuyện. | I want to ask you for something.
Tôi muốn mời bạn đến chơi. | I want to treat you to something.
Xin cho biết bạn muốn gì? | What would you like?
Bạn có muốn một cốc / ly cà phê không? | Would you like a coffee?
Hay là bạn muốn một ly trà hơn? | Or do you prefer a tea?
Chúng tôi muốn đi về nhà. | We want to drive home.
Các bạn muốn đi tắc xi không? | Do you want a taxi?
Các bạn ấy muốn gọi điện thoại. | They want to make a call.