0845680984
  1. Học tiếng Anh: Bài 1-10
  2. Học tiếng Anh: Bài 11-20
  3. Học tiếng Anh: Bài 21-30
  4. Học tiếng Anh: Bài 31-40
  5. Học tiếng Anh: Bài 41-50
  6. Học tiếng Anh: Bài 51-60
  7. Học tiếng Anh: Bài 61-70
  8. Học tiếng Anh: Bài 71-80
  9. Học tiếng Anh: Bài 81-90
  10. Học tiếng Anh: Bài 91-100
Bài 71 (seventy-one): Muốn gì đó (to want something)

Các bạn muốn gì? | What do you want to do?
Các bạn muốn chơi bóng đá không? | Do you want to play football / soccer (am.)?
Các bạn muốn thăm bạn bè không? | Do you want to visit friends?

Muốn | to want
Tôi không muốn đến muộn / trễ. | I don’t want to arrive late.
Tôi không muốn đến đó. | I don’t want to go there.

Tôi muốn đi về nhà. | I want to go home.
Tôi muốn ở nhà. | I want to stay at home.
Tôi muốn ở một mình. | I want to be alone.

Bạn muốn ở lại đây không? | Do you want to stay here?
Bạn muốn ăn ở đây không? | Do you want to eat here?
Bạn muốn ngủ ở đây không? | Do you want to sleep here?

Bạn muốn ngày mai ra đi hả? | Do you want to leave tomorrow?
Bạn muốn ở lại đến mai không? | Do you want to stay till tomorrow?
Bạn muốn ngày mai mới trả tiền hóa đơn phải không? | Do you want to pay the bill only tomorrow?

Các bạn muốn đi nhảy không? | Do you want to go to the disco?
Các bạn muốn đi xem phim không? | Do you want to go to the cinema?
Các bạn muốn vào quán / tiệm cà phê không? | Do you want to go to a café?

Bài 72 (seventy-two): Bắt buộc cái gì đó (to have to do something/ must)

Phải | must
Tôi phải gửi lá thư. | I must post the letter.
Tôi phải trả tiền khách sạn. | I must pay the hotel.

Bạn phải thức dậy sớm. | You must get up early.
Bạn phải làm việc nhiều. | You must work a lot.
Bạn phải đến đúng giờ. | You must be punctual.

Anh ấy phải đổ xăng. | He must fuel / get petrol / get gas (am.).
Anh ấy phải sửa xe. | He must repair the car.
Anh ấy phải rửa xe. | He must wash the car.

Chị ấy phải mua đồ. | She must shop.
Chị ấy phải lau chùi nhà cửa. | She must clean the apartment.
Chị ấy phải giặt quần áo. | She must wash the clothes.

Chúng tôi phải đến trường học ngay. | We must go to school at once.
Chúng tôi phải đi làm ngay. | We must go to work at once.
Chúng ta phải đi bác sĩ ngay. | We must go to the doctor at once.

Các bạn phải chờ xe buýt. | You must wait for the bus.
Các bạn phải chờ tàu hỏa. | You must wait for the train.
Các bạn phải chờ tắc xi. | You must wait for the taxi.

Bài 73 (seventy-three): Được phép làm gì đó (to be allowed to)

Bạn được phép lái xe chưa? | Are you already allowed to drive?
Bạn được phép uống rượu chưa? | Are you already allowed to drink alcohol?
Bạn được phép đi ra nước ngoài một mình chưa? | Are you already allowed to travel abroad alone?

Được | may / to be allowed
Chúng tôi được hút thuốc lá ở đây không? | May we smoke here?
Hút thuốc lá ở đây được không? | Is smoking allowed here?

Trả tiền bằng thẻ tín dụng ở đây được không? | May one pay by credit card?
Trả tiền bằng séc được không? | May one pay by cheque / check (am.)?
Chỉ được trả tiền mặt thôi hả? | May one only pay in cash?

Tôi bây giờ gọi điện thoại nhanh được không? | May I just make a call?
Tôi bây giờ hỏi nhanh vài chuyện được không? | May I just ask something?
Tôi bây giờ nói nhanh vài chuyện được không? | May I just say something?

Anh ấy không được phép ngủ trong công viên. | He is not allowed to sleep in the park.
Anh ấy không được phép ngủ trong xe hơi. | He is not allowed to sleep in the car.
Anh ấy không được phép ngủ trong nhà ga. | He is not allowed to sleep at the train station.

Chúng tôi ngồi được không? | May we take a seat?
Chúng tôi xem thực đơn được không? | May we have the menu?
Chúng tôi trả tiền riêng được không? | May we pay separately?

Bài 74 (seventy-four): Xin cái gì đó (asking for something)

Bạn cắt tóc cho tôi được không? | Can you cut my hair?
Làm ơn đừng ngắn quá. | Not too short, please.
Làm ơn ngắn hơn một chút. | A bit shorter, please.

Bạn rửa ảnh được không? | Can you develop the pictures?
Mấy bức / tấm ảnh ở trong đĩa CD. | The pictures are on the CD.
Mấy bức / tấm ảnh ở trong máy ảnh. | The pictures are in the camera.

Bạn sửa đồng hồ được không? | Can you fix the clock?
Kính thủy tinh bị vỡ. | The glass is broken.
Pin hết rồi. | The battery is dead / empty.

Bạn là / ủi áo sơ mi được không? | Can you iron the shirt?
Bạn giặt quần được không? | Can you clean the pants / trousers?
Bạn sửa giày được không? | Can you fix the shoes?

Bạn đưa bật lửa cho tôi được không? | Do you have a light?
Bạn có diêm hoặc bật lửa không? | Do you have a match or a lighter?
Bạn có gạt tàn không? | Do you have an ashtray?

Bạn hút xì gà không? | Do you smoke cigars?
Bạn hút thuốc lá không? | Do you smoke cigarettes?
Bạn hút tẩu không? | Do you smoke a pipe?

Bài 75 (seventy-five): Biện hộ cái gì đó 1 (giving reasons 1)

Tại sao bạn không đến? | Why aren’t you coming?
Thời tiết xấu quá. | The weather is so bad.
Tôi không đến, bởi vì thời tiết xấu quá. | I am not coming because the weather is so bad.

Tại sao anh ấy không đến? | Why isn’t he coming?
Anh ấy đã không được mời. | He isn’t invited.
Anh ấy không đến, bởi vì anh ấy đã không được mời. | He isn’t coming because he isn’t invited.

Tại sao bạn không đến? | Why aren’t you coming?
Tôi không có thời gian. | I have no time.
Tôi không đến, bởi vì tôi không có thời gian. | I am not coming because I have no time.

Tại sao bạn không ở lại? | Why don’t you stay?
Tôi còn phải làm việc nữa. | I still have to work.
Tôi không ở lại, bởi vì tôi còn phải làm việc nữa. | I am not staying because I still have to work.

Tại sao bạn đi rồi? | Why are you going already?
Tôi mệt. | I am tired.
Tôi đi, bởi vì tôi mệt. | I’m going because I’m tired.

Tại sao bạn đi rồi? | Why are you going already?
Đã muộn / trễ rồi. | It is already late.
Tôi đi, bởi vì đã muộn / trễ rồi. | I’m going because it is already late.

Bài 76 (seventy-six): Biện hộ cái gì đó 2 (giving reasons 2)

Tại sao bạn đã không đến? | Why didn’t you come?
Tôi đã bị ốm. | I was ill.
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã bị ốm. | I didn’t come because I was ill.

Tại sao chị ấy đã không đến? | Why didn’t she come?
Chị ấy đã bị mệt. | She was tired.
Chị ấy đã không đến, bởi vì chị ấy đã bị mệt. | She didn’t come because she was tired.

Tại sao anh ấy đã không đến? | Why didn’t he come?
Anh ấy đã không có hứng thú. | He wasn’t interested.
Anh ấy đã không đến, bởi vì anh ấy đã không có hứng thú. | He didn’t come because he wasn’t interested.

Tại sao các bạn đã không đến? | Why didn’t you come?
Xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng. | Our car is damaged.
Chúng tôi đã không đến, bởi vì xe hơi của chúng tôi đã bị hỏng. | We didn’t come because our car is damaged.

Tại sao họ đã không đến? | Why didn’t the people come?
Họ đã lỡ chuyến tàu hỏa. | They missed the train.
Họ đã không đến, bởi vì họ đã bị lỡ tàu. | They didn’t come because they missed the train.

Tại sao bạn đã không đến? | Why didn’t you come?
Tôi đã không được phép. | I was not allowed to.
Tôi đã không đến, bởi vì tôi đã không được phép. | I didn’t come because I was not allowed to.

Bài 77 (seventy-seven): Biện hộ cái gì 3 (giving reasons 3)

Tại sao bạn không ăn bánh ngọt? | Why aren’t you eating the cake?
Tôi phải giảm cân. | I must lose weight.
Tôi không ăn, bởi vì tôi phải giảm cân. | I’m not eating it because I must lose weight.

Tại sao bạn không uống bia? | Why aren’t you drinking the beer?
Tôi còn phải đi nữa. | I have to drive.
Tôi không uống, bởi vì tôi còn phải đi nữa. | I’m not drinking it because I have to drive.

Tại sao bạn không uống cà phê? | Why aren’t you drinking the coffee?
Nó lạnh. | It is cold.
Tôi không uống, bởi vì nó lạnh. | I’m not drinking it because it is cold.

Tại sao bạn không uống trà? | Why aren’t you drinking the tea?
Tôi không có đường. | I have no sugar.
Tôi không uống, bởi vì tôi không có đường. | I’m not drinking it because I don’t have any sugar.

Tai sao bạn không ăn xúp? | Why aren’t you eating the soup?
Tôi đã không gọi món đó. | I didn’t order it.
Tôi không ăn, bởi vì tôi đã không gọi món đó. | I’m not eating it because I didn’t order it.

Tại sao bạn không ăn thịt? | Why don’t you eat the meat?
Tôi là người ăn chay. | I am a vegetarian.
Tôi không ăn thịt, bởi vì tôi là người ăn chay. | I’m not eating it because I am a vegetarian.

Bài 78 (seventy-eight): Tính từ 1 (Adjectives 1)

Một bà già | an old lady
Một người phụ nữ to béo / mập | a fat lady
Một người phụ nữ tò mò | a curious lady

Một chiếc xe mới | a new car
Một chiếc xe nhanh | a fast car
Một chiếc xe thoải mái | a comfortable car

Một chiếc váy màu xanh nước biển | a blue dress
Một chiếc váy màu đỏ | a red dress
Một chiếc váy màu xanh lá cây | a green dress

Một cái túi màu đen | a black bag
Một cái túi màu nâu a | brown bag
Một cái túi màu trắng a | white bag

Những người tử tế | nice people
Những người lịch sự | polite people
Những người thú vị | interesting people

Những đứa bé đáng yêu | loving children
Những đứa bé hư đốn | cheeky children
Những đứa bé ngoan ngoãn | well behaved children

Bài 79 (seventy-nine): Tính từ 2 (Adjectives 2)

Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh nước biển. | I am wearing a blue dress.
Tôi đang mặc một chiếc váy màu đỏ. | I am wearing a red dress.
Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh lá cây. | I am wearing a green dress.

Tôi mua một cái túi màu đen. | I’m buying a black bag.
Tôi mua một cái túi màu nâu. | I’m buying a brown bag.
Tôi mua một cái túi màu trắng. | I’m buying a white bag.

Tôi cần một chiếc xe mới. | I need a new car.
Tôi cần một chiếc xe nhanh. | I need a fast car.
Tôi cần một chiếc xe thoải mái. | I need a comfortable car.

Một bà già sống ở trên đó. | An old lady lives at the top.
Một người phụ nữ to béo sống ở trên đó. | A fat lady lives at the top.
Một người phụ nữ tò mò sống ở dưới đó. | A curious lady lives below.

Khách của chúng tôi là những người tử tế. | Our guests were nice people.
Khách của chúng tôi là những người lịch sự. | Our guests were polite people.
Khách của chúng tôi là những người thú vị. | Our guests were interesting people.

Tôi có những đứa con đáng yêu. | I have lovely children.
Nhưng mà người hàng xóm có những đứa con hư đốn. | But the neighbours have naughty children.
Các con của bạn có ngoan không? | Are your children well behaved?

Bài 80 (eighty): Tính từ 3 (Adjectives 3)

Chị ấy có một con chó. | She has a dog.
Con chó này to. | The dog is big.
Chị ấy có một con chó to. | She has a big dog.

Chị ấy có một căn nhà. | She has a house.
Căn nhà này nhỏ. | The house is small.
Chị ấy có một căn nhà nhỏ. | She has a small house.

Anh ấy ở trong khách sạn. | He is staying in a hotel.
Khách sạn này rẻ tiền. | The hotel is cheap.
Anh ấy sống trong một khách sạn rẻ tiền. | He is staying in a cheap hotel.

Anh ấy có một chiếc xe hơi. | He has a car.
Xe hơi này đắt tiền. | The car is expensive.
Anh ấy có một chiếc xe hơi đắt tiền. | He has an expensive car.

Anh ấy đọc một quyển / cuốn tiểu thuyết. | He reads a novel.
Quyển tiểu thuyết này chán. | The novel is boring.
Anh ấy đọc một quyển tiểu thuyết chán. | He is reading a boring novel.

Chị ấy xem một bộ phim. | She is watching a movie.
Bộ phim này hấp dẫn. | The movie is exciting.
Chị ấy xem một bộ phim hấp dẫn. | She is watching an exciting movie.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart