Mục Lục [ẩn]
- 1 Bài 81 (eighty-one): Quá khứ 1 (Past tense 1)
- 2 Bài 82 (eighty-two): Quá khứ 2 (Past tense 2)
- 3 Bài 83 (eighty-three): Quá khứ 3 (Past tense 3)
- 4 Bài 84 (eighty-four): Quá khứ 4 (Past tense 4)
- 5 Bài 85 (eighty-five): Câu hỏi – Quá khứ 1 (Questions – Past tense 1)
- 6 Bài 86 (eighty-six): Câu hỏi – Quá khứ 2 (Questions – Past tense 2)
- 7 Bài 87 (eighty-seven): Quá khứ của động từ cách thức 1 (Past tense of modal verbs 1)
- 8 Bài 88 (eighty-eight): Quá khứ của động từ cách thức 2 (Past tense of modal verbs 2)
- 9 Bài 89 (eighty-nine): Mệnh lệnh 1 (Imperative 1)
- 10 Bài 90 (ninety): Mệnh lệnh 2 (Imperative 2)
Bài 81 (eighty-one): Quá khứ 1 (Past tense 1)
Viết | to write
Anh ấy đã viết một lá thư. | He wrote a letter.
Và chị ấy đã viết một cái thiếp. | And she wrote a card.
Đọc | to read
Anh ấy đã đọc một quyển tạp chí. | He read a magazine.
Và chị ấy đã đọc một quyển sách. | And she read a book.
Lấy | to take
Anh ấy đã lấy một điếu thuốc. | He took a cigarette.
Chị ấy đã lấy một miếng sô cô la. | She took a piece of chocolate.
Anh ấy đã không chung thủy, nhưng mà chị ấy đã chung thủy. | He was disloyal, but she was loyal.
Anh ấy đã lười biếng, nhưng mà chị ấy đã siêng năng. | He was lazy, but she was hard-working.
Anh ấy đã nghèo, nhưng mà chị ấy đã giàu có. | He was poor, but she was rich.
Anh ấy đã không có tiền, mà lại còn nợ. | He had no money, only debts.
Anh ấy đã không có may mắn, mà lại gặp hạn. | He had no luck, only bad luck.
Anh ấy đã không có thành công, mà lại thất bại. | He had no success, only failure.
Anh ấy đã không bằng lòng, mà lại bất mãn. | He was not satisfied, but dissatisfied.
Anh ấy đã không hạnh phúc, mà lại bất hạnh. | He was not happy, but sad.
Anh ấy không dễ mến, mà lại mất cảm tình. | He was not friendly, but unfriendly.
Bài 82 (eighty-two): Quá khứ 2 (Past tense 2)
Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa? | Did you have to call an ambulance?
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa? | Did you have to call the doctor?
Bạn đã phải gọi công an chưa? | Did you have to call the police?
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn. | Do you have the telephone number? I had it just now.
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn. | Do you have the address? I had it just now.
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn. | Do you have the city map? I had it just now.
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ. | Did he come on time? He could not come on time.
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường. | Did he find the way? He could not find the way.
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi. | Did he understand you? He could not understand me.
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ? | Why could you not come on time?
Tại sao bạn đã không tìm được đường? | Why could you not find the way?
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy? | Why could you not understand him?
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy. | I could not come on time because there were no buses.
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố. | I could not find the way because I had no city map.
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá. | I could not understand him because the music was so loud.
Tôi đã phải đi tắc xi. | I had to take a taxi.
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố. | I had to buy a city map.
Tôi đã phải tắt đài. | I had to switch off the radio.
Bài 83 (eighty-three): Quá khứ 3 (Past tense 3)
Gọi điện thoại | to make a call
Tôi đã gọi điện thoại. | I made a call.
Tôi đã gọi điện thoại suốt. | I was talking on the phone all the time.
Hỏi | to ask
Tôi đã hỏi. | I asked.
Tôi lúc nào cũng đã hỏi. | I always asked.
Kể | to narrate
Tôi đã kể. | I narrated.
Tôi đã kể hết câu chuyện. | I narrated the whole story.
Học tập | to study
Tôi đã học. | I studied.
Tôi đã học suốt buổi tối. | I studied the whole evening.
Làm việc | to work
Tôi đã làm việc. | I worked.
Tôi đã làm việc suốt cả ngày. | I worked all day long.
Ăn | to eat
Tôi đã ăn rồi. | I ate.
Tôi đã ăn tất cả đồ ăn rồi. | I ate all the food.
Bài 84 (eighty-four): Quá khứ 4 (Past tense 4)
Đọc | to read
Tôi đã đọc. | I read.
Tôi đã đọc cả cuốn tiểu thuyết rồi. | I read the whole novel.
Hiểu | to understand
Tôi đã hiểu. | I understood.
Tôi đã hiểu cả bài đọc. | I understood the whole text.
Trả lời | to answer
Tôi đã trả lời. | I answered.
Tôi đã trả lời tất cả các câu hỏi. | I answered all the questions.
Tôi biết cái này – tôi đã biết cái này. | I know that – I knew that.
Tôi viết cái này – tôi đã viết cái này. | I write that – I wrote that.
Tôi nghe cái này – tôi đã nghe cái này. | I hear that – I heard that.
Tôi lấy cái này – tôi đã lấy cái này. | I’ll get it – I got it.
Tôi mang cái này – tôi đã mang cái này. | I’ll bring that – I brought that.
Tôi mua cái này – tôi đã mua cái này. | I’ll buy that – I bought that.
Tôi mong chờ cái này – tôi đã mong chờ cái này. | I expect that – I expected that.
Tôi giải thích điều này – tôi đã giải thích điều này. | I’ll explain that – I explained that.
Tôi biết cái này – tôi đã biết cái này. | I know that – I knew that.
Bài 85 (eighty-five): Câu hỏi – Quá khứ 1 (Questions – Past tense 1)
Bạn đã uống bao nhiêu rồi? | How much did you drink?
Bạn đã làm việc bao nhiêu rồi? | How much did you work?
Bạn đã viết bao nhiêu rồi? | How much did you write?
Bạn đã ngủ như thế nào? | How did you sleep?
Bạn đã đỗ / đậu kỳ thi như thế nào? | How did you pass the exam?
Bạn đã tìm thấy đường như thế nào? | How did you find the way?
Bạn đã nói với ai? | Who did you speak to?
Bạn đã hẹn với ai? | With whom did you make an appointment?
Bạn đã tổ chức sinh nhật với ai? | With whom did you celebrate your birthday?
Bạn đã ở đâu? | Where were you?
Bạn đã sống ở đâu? | Where did you live?
Bạn đã làm việc ở đâu? | Where did you work?
Bạn đã khuyên cái gì? | What did you suggest?
Bạn đã ăn gì? | What did you eat?
Bạn đã được biết những gì? | What did you come to know?
Bạn đã lái xe nhanh như thế nào? | How fast did you drive?
Bạn đã bay bao lâu? | How long did you fly?
Bạn đã nhảy cao bao nhiêu? | How high did you jump?
Bài 86 (eighty-six): Câu hỏi – Quá khứ 2 (Questions – Past tense 2)
Bạn đã đeo ca vát nào? | Which tie did you wear?
Bạn đã mua xe hơi nào? | Which car did you buy?
Bạn đã đặt báo nào? | Which newspaper did you subscribe to?
Bạn đã nhìn thấy ai? | Who did you see?
Bạn đã gặp ai? | Who did you meet?
Bạn đã nhận ra ai? | Who did you recognize?
Bạn đã thức dậy khi nào? | When did you get up?
Bạn đã bắt đầu khi nào? | When did you start?
Bạn đã dừng khi nào? | When did you finish?
Tại sao bạn đã thức dậy? | Why did you wake up?
Tại sao bạn đã trở thành giáo viên? | Why did you become a teacher?
Tại sao bạn đã đi tắc xi? | Why did you take a taxi?
Bạn đã đến từ đâu? | Where did you come from?
Bạn đã đi đến đâu? | Where did you go?
Ban đã ở đâu? | Where were you?
Bạn đã giúp đỡ ai? | Who did you help?
Bạn đã viết cho ai? | Who did you write to?
Bạn đã trả lời ai? | Who did you reply to?
Bài 87 (eighty-seven): Quá khứ của động từ cách thức 1 (Past tense of modal verbs 1)
Chúng tôi đã phải tưới hoa. | We had to water the flowers.
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà. | We had to clean the apartment.
Chúng tôi đã phải rửa bát. | We had to wash the dishes.
Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa? | Did you have to pay the bill?
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa? | Did you have to pay an entrance fee?
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa? | Did you have to pay a fine?
Ai đã phải chào tạm biệt? | Who had to say goodbye?
Ai đã phải đi về nhà sớm? | Who had to go home early?
Ai đã phải đi tàu hỏa? | Who had to take the train?
Chúng tôi đã không định ở lâu. | We did not want to stay long.
Chúng tôi đã không muốn uống gì. | We did not want to drink anything.
Chúng tôi đã không muốn làm phiền. | We did not want to disturb you.
Tôi đã muốn gọi điện thoại. | I just wanted to make a call.
Tôi đã muốn gọi tắc xi. | I just wanted to call a taxi.
Tôi đã muốn đi về nhà. | Actually I wanted to drive home.
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn. | I thought you wanted to call your wife.
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn. | I thought you wanted to call information.
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza. | I thought you wanted to order a pizza.
Bài 88 (eighty-eight): Quá khứ của động từ cách thức 2 (Past tense of modal verbs 2)
Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê. | My son did not want to play with the doll.
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá. | My daughter did not want to play football / soccer (am.).
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi. | My wife did not want to play chess with me.
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo. | My children did not want to go for a walk.
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng. | They did not want to tidy the room.
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ. | They did not want to go to bed.
Anh ấy đã không được phép ăn kem. | He was not allowed to eat ice cream.
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la. | He was not allowed to eat chocolate.
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo. | He was not allowed to eat sweets.
Tôi đã được phép ước điều gì đó. | I was allowed to make a wish.
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình. | I was allowed to buy myself a dress.
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân. | I was allowed to take a chocolate.
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa? | Were you allowed to smoke in the airplane?
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa? | Were you allowed to drink beer in the hospital?
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa? | Were you allowed to take the dog into the hotel?
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu. | During the holidays the children were allowed to remain outside late.
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu. | They were allowed to play in the yard for a long time.
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya. | They were allowed to stay up late.
Bài 89 (eighty-nine): Mệnh lệnh 1 (Imperative 1)
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá! | You are so lazy – don’t be so lazy!
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá! | You sleep for so long – don’t sleep so late!
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá! | You come home so late – don’t come home so late!
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá! | You laugh so loudly – don’t laugh so loudly!
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá! | You speak so softly – don’t speak so softly!
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá! | You drink too much – don’t drink so much!
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá! | You smoke too much – don’t smoke so much!
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá! | You work too much – don’t work so much!
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá! | You drive too fast – don’t drive so fast!
Xin ông đứng dậy, ông Müller! | Get up, Mr. Miller!
Xin ông ngồi xuống, ông Müller! | Sit down, Mr. Miller!
Xin ông cứ ngồi, ông Müller! | Remain seated, Mr. Miller!
Bạn hãy kiên nhẫn! | Be patient!
Bạn cứ thong thả! | Take your time!
Bạn chờ một lát! | Wait a moment!
Bạn hãy cẩn thận! | Be careful!
Bạn hãy đúng giờ! | Be punctual!
Bạn đừng dốt thế! | Don’t be stupid!
Bài 90 (ninety): Mệnh lệnh 2 (Imperative 2)
Cạo râu đi! | Shave!
Tắm đi! | Wash yourself!
Chải đầu đi! | Comb your hair!
Gọi đi! Bạn hãy gọi đi! | Call!
Bắt đầu đi! Bạn hãy bắt đầu đi! | Begin!
Dừng / Ngừng lại! Bạn hãy dừng lại! | Stop!
Bỏ đi! Bạn hãy bỏ đi! | Leave it!
Nói cái này đi! Bạn hãy nói cái này đi! | Say it!
Mua cái này đi! Bạn hãy mua cái này đi! | Buy it!
Đừng bao giờ không thành thật! | Never be dishonest!
Đừng bao giờ hư hỗn! | Never be naughty!
Đừng bao giờ bất lịch sự! | Never be impolite!
Hãy luôn thật thà! | Always be honest!
Hãy luôn tử tế! | Always be nice!
Hãy luôn lễ phép! | Always be polite!
Bạn về nhà an toàn nhé! | Hope you arrive home safely!
Bạn hãy cẩn thận / bảo trọng! | Take care of yourself!
Bạn hãy sớm đến thăm lại chúng tôi! | Do visit us again soon!