Mục Lục
- 1 Bài 91 (ninety-one): Mệnh đề phụ với rằng 1 (Subordinate clauses: that 1)
- 2 Bài 92 (ninety-two): Mệnh đề phụ với rằng 2 (Subordinate clauses: that 2)
- 3 Bài 93 (ninety-three): Mệnh đề phụ với liệu (Subordinate clause: if)
- 4 Bài 94 (ninety-four): Liên từ 1 (Conjunctions 1)
- 5 Bài 95 (ninety-five): Liên từ 2 (Conjuntions 2)
- 6 Bài 96 (ninety-six): Liên từ 3 (Conjuntions 3)
- 7 Bài 97 (ninety-seven): Liên từ 4 (Conjuntions 4)
- 8 Bài 98 (ninety-eight): Liên từ kép (Double connectors)
- 9 Bài 99 (ninety-nine): Cách sở hữu (Genitive)
- 10 Bài 100 (one hundred): Trạng từ (Adverbs)
Bài 91 (ninety-one): Mệnh đề phụ với rằng 1 (Subordinate clauses: that 1)
Thời tiết ngày mai có thể tốt hơn. | Perhaps the weather will get better tomorrow.
Tại sao bạn biết? | How do you know that?
Tôi hy vọng rằng sẽ tốt hơn. | I hope that it gets better.
Anh ấy chắc chắn tới. | He will definitely come.
Chắc chắn không? | Are you sure?
Tôi biết rằng anh ấy tới. | I know that he’ll come.
Anh ấy chắc chắn gọi điện thoại. | He’ll definitely call.
Thật à? | Really?
Tôi tin rằng anh ấy gọi điện thoại. | I believe that he’ll call.
Rượu vang này chắc cũ rồi. | The wine is definitely old.
Bạn biết chắc không? | Do you know that for sure?
Tôi đoán rằng nó cũ rồi. | I think that it is old.
Ông chủ chúng tôi trông đẹp trai. | Our boss is good-looking.
Bạn thấy vậy sao? | Do you think so?
Tôi thấy rằng ông ấy quả thật rất đẹp trai. | I find him very handsome.
Ông chủ này chắc chắn có bạn gái. | The boss definitely has a girlfriend.
Bạn thật nghĩ vậy sao? | Do you really think so?
Rất có thể rằng ông ấy có bạn gái. | It is very possible that he has a girlfriend.
Bài 92 (ninety-two): Mệnh đề phụ với rằng 2 (Subordinate clauses: that 2)
Tôi bực mình vì bạn ngáy. | I’m angry that you snore.
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá. | I’m angry that you drink so much beer.
Tôi bực mình vì bạn đến muộn. | I’m angry that you come so late.
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ. | I think he needs a doctor.
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm. | I think he is ill.
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ. | I think he is sleeping now.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi. | We hope that he marries our daughter.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền. | We hope that he has a lot of money.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú. | We hope that he is a millionaire.
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn. | I heard that your wife had an accident.
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện. | I heard that she is in the hospital.
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn. | I heard that your car is completely wrecked.
Bài 93 (ninety-three): Mệnh đề phụ với liệu (Subordinate clause: if)
Tôi không biết liệu anh ấy có yêu tôi không. | I don’t know if he loves me.
Tôi không biết liệu anh ấy có trở lại không. | I don’t know if he’ll come back.
Tôi không biết liệu anh ấy có gọi cho tôi không. | I don’t know if he’ll call me.
Liệu anh ấy có yêu tôi không? | Maybe he doesn’t love me?
Liệu anh ấy có trở lại không? | Maybe he won’t come back?
Liệu anh ấy có gọi cho tôi không? | Maybe he won’t call me?
Tôi tự hỏi, liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không. | I wonder if he thinks about me.
Tôi tự hỏi liệu anh ấy có người khác không? | I wonder if he has someone else.
Tôi tự hỏi liệu anh ấy có nói dối không. | I wonder if he lies.
Liệu anh ấy có nghĩ đến tôi không? | Maybe he thinks of me?
Liệu anh ấy có người khác không? | Maybe he has someone else?
Liệu anh ấy có nói thật không? | Maybe he tells me the truth?
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi không. | I doubt whether he really likes me.
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có viết cho tôi không. | I doubt whether he’ll write to me.
Tôi nghi ngờ, liệu anh ấy có cưới tôi không. | I doubt whether he’ll marry me.
Liệu anh ấy có thực sự thích / thương tôi thật không? | Does he really like me?
Liệu anh ấy có viết cho tôi không? | Will he write to me?
Liệu anh ấy có cưới tôi không? | Will he marry me?
Bài 94 (ninety-four): Liên từ 1 (Conjunctions 1)
Chờ đến khi tạnh mưa. | Wait until the rain stops.
Chờ đến khi tôi xong. | Wait until I’m finished.
Chờ đến khi anh ấy trở lại. | Wait until he comes back.
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô. | I’ll wait until my hair is dry.
Tôi chờ đến khi phim hết. | I’ll wait until the film is over.
Tôi chờ đến khi đèn xanh. | I’ll wait until the traffic light is green.
Bao giờ bạn đi du lịch? | When do you go on holiday?
Còn trước kỳ nghỉ hè à? | Before the summer holidays?
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu. | Yes, before the summer holidays begin.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu. | Repair the roof before the winter begins.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn. | Wash your hands before you sit at the table.
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài. | Close the window before you go out.
Bao giờ bạn về nhà? | When will you come home?
Sau giờ học à? | After class?
Vâng, sau khi hết giờ học. | Yes, after the class is over.
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa. | After he had an accident, he could not work anymore.
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ. | After he had lost his job, he went to America.
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có. | After he went to America, he became rich.
Bài 95 (ninety-five): Liên từ 2 (Conjuntions 2)
Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa? | Since when is she no longer working?
Từ lúc chị ấy kết hôn à? | Since her marriage?
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn. | Yes, she is no longer working since she got married.
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa. | Since she got married, she’s no longer working.
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc. | Since they have met each other, they are happy.
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài. | Since they have had children, they rarely go out.
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại? | When does she call?
Trong lúc lái xe. | When driving?
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi. | Yes, when she is driving.
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi. | She calls while she drives.
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo. | She watches TV while she irons.
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà. | She listens to music while she does her work.
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính. | I can’t see anything when I don’t have glasses.
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá. | I can’t understand anything when the music is so loud.
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi. | I can’t smell anything when I have a cold.
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa. | We’ll take a taxi if it rains.
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số. | We’ll travel around the world if we win the lottery.
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay. | We’ll start eating if he doesn’t come soon.
Bài 96 (ninety-six): Liên từ 3 (Conjuntions 3)
Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu. | I get up as soon as the alarm rings.
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học. | I become tired as soon as I have to study.
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi. | I will stop working as soon as I am 60.
Bao giờ bạn gọi điện thoại? | When will you call?
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ. | As soon as I have a moment.
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ. | He’ll call, as soon as he has a little time.
Các bạn sẽ làm việc bao lâu? | How long will you work?
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được. | I’ll work as long as I can.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe. | I’ll work as long as I am healthy.
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc. | He lies in bed instead of working.
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn. | She reads the newspaper instead of cooking.
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà. | He is at the bar instead of going home.
Theo tôi biết, anh ấy ở đây. | As far as I know, he lives here.
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm. | As far as I know, his wife is ill.
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp. | As far as I know, he is unemployed.
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ. | I overslept; otherwise I’d have been on time.
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ. | I missed the bus; otherwise I’d have been on time.
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ. | I didn’t find the way / I got lost; otherwise I’d have been on time.
Bài 97 (ninety-seven): Liên từ 4 (Conjuntions 4)
Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật. | He fell asleep although the TV was on.
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi. | He stayed a while although it was late.
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước. | He didn’t come although we had made an appointment.
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ. | The TV was on. Nevertheless, he fell asleep.
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại. | It was already late. Nevertheless, he stayed a while.
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến. | We had made an appointment. Nevertheless, he didn’t come.
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi. | Although he has no license, he drives the car.
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh. | Although the road is slippery, he drives so fast.
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp. | Although he is drunk, he rides his bicycle.
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi. | Despite having no licence / license (am.), he drives the car.
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh. | Despite the road being slippery, he drives fast.
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp. | Despite being drunk, he rides the bike.
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học. | Although she went to college, she can’t find a job.
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau. | Although she is in pain, she doesn’t go to the doctor.
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền. | Although she has no money, she buys a car.
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc. | She went to college. Nevertheless, she can’t find a job.
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ. | She is in pain. Nevertheless, she doesn’t go to the doctor.
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi. | She has no money. Nevertheless, she buys a car.
Bài 98 (ninety-eight): Liên từ kép (Double connectors)
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt. | The journey was beautiful, but too tiring.
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá. | The train was on time, but too full.
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá. | The hotel was comfortable, but too expensive.
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa. | He’ll take either the bus or the train.
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai. | He’ll come either this evening or tomorrow morning.
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn. | He’s going to stay either with us or in the hotel.
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh. | She speaks Spanish as well as English.
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa. | She has lived in Madrid as well as in London.
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh. | She knows Spain as well as England.
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa. | He is not only stupid, but also lazy.
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa. | She is not only pretty, but also intelligent.
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa. | She speaks not only German, but also French.
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta. | I can neither play the piano nor the guitar.
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba. | I can neither waltz nor do the samba.
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê. | I like neither opera nor ballet.
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm. | The faster you work, the earlier you will be finished.
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được. | The earlier you come, the earlier you can go.
Càng già, càng thấy thoải mái. | The older one gets, the more complacent one gets.
Bài 99 (ninety-nine): Cách sở hữu (Genitive)
Con mèo của bạn gái tôi | my girlfriend’s cat
Con chó của bạn tôi | my boyfriend’s dog
Đồ chơi của các con tôi. | my children’s toys
Đây là áo khoác của đồng nghiệp tôi. | This is my colleague’s overcoat.
Đây là chiếc xe hơi của đồng nghiệp tôi. | That is my colleague’s car.
Đây là công việc của đồng nghiệp tôi. | That is my colleagues’ work.
Cúc áo sơ mi bị rơi ra. | The button from the shirt is gone.
Chìa khóa của nhà xe bị mất. | The garage key is gone.
Máy tính của ông chủ bị hỏng. | The boss’ computer is not working.
Ai là cha mẹ của bé gái này? | Who are the girl’s parents?
Tôi đến nhà cha mẹ của nó như thế nào? | How do I get to her parents’ house?
Căn nhà nằm ở cuối đường. | The house is at the end of the road.
Thủ đô nước Thụy Sĩ tên là gì? | What is the name of the capital city of Switzerland?
Nhan đề quyển sách này là gì? | What is the title of the book?
Những đứa con của người hàng xóm tên là gì? | What are the names of the neighbour’s / neighbor’s (am.) children?
Bao giờ là kỳ nghỉ học của các cháu? | When are the children’s holidays?
Bao giờ là giờ tiếp khách của bác sĩ? | What are the doctor’s consultation times?
Bao giờ là giờ mở cửa của bảo tàng? | What time is the museum open?
Bài 100 (one hundred): Trạng từ (Adverbs)
Một lần rồi – chưa bao giờ | already – not yet
Bạn đã từng đến Berlin chưa? | Have you already been to Berlin?
Chưa, chưa bao giờ. | No, not yet.
Ai – không có ai | someone – no one
Bạn có quen ai ở đây không? | Do you know someone here?
Không, tôi không quen ai ở đây. | No, I don’t know anyone here.
Còn – không nữa | a little longer – not much longer
Bạn còn ở đây lâu nữa không? | Will you stay here a little longer?
Không, tôi không ở đây lâu nữa. | No, I won’t stay here much longer.
Gì nữa – không gì nữa | something else – nothing else
Bạn muốn uống gì nữa không? | Would you like to drink something else?
Không, tôi không muốn gì nữa. | No, I don’t want anything else.
Có gì rồi – chưa có gì hết | something already – nothing yet
Bạn ăn gì chưa? | Have you already eaten something?
Chưa, tôi chưa ăn gì hết. | No, I haven’t eaten anything yet.
Ai nữa – không ai nữa. | someone else – no one else
Có ai còn muốn cà phê nữa không? | Does anyone else want a coffee?
Không, không ai nữa. | No, no one else.