- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
affection: cảm tình
anger: cơn giận dữ
boredom: nỗi buồn chán
confidence: sự tin cẩn
creativity: tính sáng tạo
crisis: cuộc khủng hoảng
curiosity: tính hiếu kỳ
defeat: sự thất bại
depression: trầm cảm
despair: nỗi tuyệt vọng
disappointment: sự thất vọng
distrust: sự nghi kỵ
doubt: sự hoài nghi
dream: giấc mơ
fatigue: sự mệt mỏi
fear: nỗi sợ
fight: cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
friendship: tình bạn
fun: niềm vui thú
grief: nỗi đau buồn
grimace: vẻ nhăn nhó
happiness: niềm hạnh phúc
hope: niềm hy vọng
hunger: cơn đói
interest: mối quan tâm
joy: niềm vui
kiss: nụ hôn
loneliness: sự cô đơn
love: tình yêu
melancholy: nỗi u sầu
mood: tâm trạng
optimism: sự lạc quan
panic: sự hoảng loạn
perplexity: sự lúng túng
rage: cơn thịnh nộ
rejection: sự chối từ
relationship: mối quan hệ
request: yêu cầu
scream: tiếng la hét
security: an ninh
shock: cú sốc
smile: nụ cười
tenderness: sự dịu dàng
thought: ý nghĩ
thoughtfulness: sự trầm tư