0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

air conditioner: điều hòa không khí

apartment: căn hộ

balcony: ban công

basement: tầng hầm

bath tub: bồn tắm

bathroom: buồng tắm

bell: chuông

blind: mành che

chimney: ống khói

cleaning agent: chất tẩy rửa

cooler: máy làm mát

counter: quầy

crack: vết nứt

cushion: đệm

door: cửa đi

door knocker: bộ gõ cửa

dustbin: thùng rác

elevator: thang máy

entrance: lối vào

fence: hàng rào

fire alarm: tín hiệu báo cháy

fireplace: lò sưởi

flower pot: lọ hoa

garage: nhà xe

garden: vườn

heating: sưởi ấm

house: nhà

house number: số nhà

ironing board: bàn để ủi

kitchen: nhà bếp

landlord: chủ nhà

light switch: công tắc đèn

living room: phòng khách

mailbox: hộp thư

marble: đá cẩm thạch

outlet: ổ cắm điện

pool: bể bơi

porch: hiên có mái che

radiator: lò sưởi (bộ tản nhiệt nước nóng)

relocation: di dời

renting: cho thuê

restroom: phòng vệ sinh công cộng

roof tiles: ngói lợp

shower: vòi hoa sen

stairs: cầu thang

stove: bếp lò

study: phòng học/làm việc

tap: vòi nước

tile: gạch lát

toilet: phòng vệ sinh

vacuum cleaner: máy hút bụi

wall: bức tường

wallpaper: giấy dán tường

window: cửa sổ

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart