- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
air conditioner: điều hòa không khí
apartment: căn hộ
balcony: ban công
basement: tầng hầm
bath tub: bồn tắm
bathroom: buồng tắm
bell: chuông
blind: mành che
chimney: ống khói
cleaning agent: chất tẩy rửa
cooler: máy làm mát
counter: quầy
crack: vết nứt
cushion: đệm
door: cửa đi
door knocker: bộ gõ cửa
dustbin: thùng rác
elevator: thang máy
entrance: lối vào
fence: hàng rào
fire alarm: tín hiệu báo cháy
fireplace: lò sưởi
flower pot: lọ hoa
garage: nhà xe
garden: vườn
heating: sưởi ấm
house: nhà
house number: số nhà
ironing board: bàn để ủi
kitchen: nhà bếp
landlord: chủ nhà
light switch: công tắc đèn
living room: phòng khách
mailbox: hộp thư
marble: đá cẩm thạch
outlet: ổ cắm điện
pool: bể bơi
porch: hiên có mái che
radiator: lò sưởi (bộ tản nhiệt nước nóng)
relocation: di dời
renting: cho thuê
restroom: phòng vệ sinh công cộng
roof tiles: ngói lợp
shower: vòi hoa sen
stairs: cầu thang
stove: bếp lò
study: phòng học/làm việc
tap: vòi nước
tile: gạch lát
toilet: phòng vệ sinh
vacuum cleaner: máy hút bụi
wall: bức tường
wallpaper: giấy dán tường
window: cửa sổ