0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

air pump: bơm không khí

aerial photo: ảnh chụp từ không trung

ball bearing: vòng bi

battery: pin (ắc quy)

bicycle chain: xích xe đạp

cable: dây cáp

cable reel: cuộn dây cáp

camera: máy ảnh

cassette: băng cassette

charger: bộ nạp điện

cockpit: buồng lái

cogwheel: bánh răng

combination lock: ổ khoá số

computer: máy tính

crane: cần cẩu

desktop: máy tính để bàn

drilling rig: giàn khoan

drive: ổ đĩa

dvd: đĩa dvd

electric motor: động cơ điện

energy: năng lượng

excavator: máy đào

fax machine: máy fax

film camera: máy quay phim

floppy disk: đĩa mềm

goggles: kính bảo hộ

hard disk: đĩa cứng

joystick: cần điều khiển

key: chìa khóa

landing: hạ cánh

laptop: máy tính xách tay

lawnmower: máy xén cỏ

lens: ống kính

machine: máy

marine propeller: chân vịt tàu thủy

mine: hầm mỏ

multiple socket: ổ cắm nhiều lỗ

printer: máy in

program: chương trình

propeller: cánh quạt

pump: máy bơm

record player: máy quay đĩa hát

remote control: điều khiển từ xa

robot: người máy

satellite antenna: ăng-ten vệ tinh

sewing machine: máy may

slide film: phim hình chiếu slide

solar technology: công nghệ năng lượng mặt trời

space shuttle: tàu con thoi vũ trụ

steamroller: xe lăn chạy hơi nước

suspension: treo

switch: công tắc

tape measure: thước dây

technology: công nghệ

telephone: điện thoại

telephoto lens: ống kính chụp xa

telescope: kính thiên văn

usb flash drive: ổ đĩa flash USB

valve: van

video camera: máy quay video

voltage: điện áp

water wheel: guồng nước

wind turbine: tuabin gió

windmill: cối xay gió

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart