0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

alligator: cá sấu

antlers: hươu, nai

baboon: khỉ đầu chó

bear: gấu

buffalo: trâu

camel: lạc đà

cheetah: con báo gêpa

cow: bò cái

crocodile: cá sấu

dinosaur: khủng long

donkey: con lừa

dragon: con rồng

elephant: con voi

giraffe: con hươu cao cổ

gorilla: khỉ độc gôrila

hippo: hà mã

horse: con ngựa

kangaroo: chuột túi

leopard: con báo hoa mai

lion: sư tử

llama: lạc đà không bướu

lynx: mèo rừng

monster: con quái vật

moose: nai sừng tấm Bắc Mỹ

ostrich: đà điểu

panda: gấu trúc

pig: con lợn

polar bear: gấu Bắc cực

puma: con báo sư tử

rhino: con tê giác

stag: con hươu đực

tiger: con hổ

walrus: con hải mã

wild horse: ngựa hoang

zebra: ngựa vằn

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart