- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
alligator: cá sấu
antlers: hươu, nai
baboon: khỉ đầu chó
bear: gấu
buffalo: trâu
camel: lạc đà
cheetah: con báo gêpa
cow: bò cái
crocodile: cá sấu
dinosaur: khủng long
donkey: con lừa
dragon: con rồng
elephant: con voi
giraffe: con hươu cao cổ
gorilla: khỉ độc gôrila
hippo: hà mã
horse: con ngựa
kangaroo: chuột túi
leopard: con báo hoa mai
lion: sư tử
llama: lạc đà không bướu
lynx: mèo rừng
monster: con quái vật
moose: nai sừng tấm Bắc Mỹ
ostrich: đà điểu
panda: gấu trúc
pig: con lợn
polar bear: gấu Bắc cực
puma: con báo sư tử
rhino: con tê giác
stag: con hươu đực
tiger: con hổ
walrus: con hải mã
wild horse: ngựa hoang
zebra: ngựa vằn