- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
ant: con kiến
beetle: bọ cánh cứng
bird: con chim
birdcage: lồng chim
birdhouse: tổ chim nhân tạo
bumblebee: ong nghệ
butterfly: con bướm
caterpillar: sâu
centipede: con rết
crab: con cua
fly: con ruồi
frog: con ếch
goldfish: cá vàng
grasshopper: châu chấu
guinea pig: chuột bạch
hamster: chuột hamster
hedgehog: con nhím
hummingbird: chim ruồi
iguana: con kỳ nhông
insect: côn trùng
jellyfish: con sứa
kitten: mèo con
ladybug: bọ rùa
lizard: con thằn lằn
louse: con rận
marmot: con sóc ngắn đuôi macmôt
mosquito: con muỗi
mouse: con chuột
oyster: con hàu
scorpion: bọ cạp
seahorse: cá ngựa
shell: con nghêu
shrimp: con tôm
spider: con nhện
spider web: mạng nhện
starfish: con sao biển
wasp: ong bắp cày