0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

archeology: khảo cổ học

atom: nguyên tử

board: tấm bảng

calculation: tính toán

calculator: máy tính

certificate: giấy chứng nhận

chalk: phấn viết

class: lớp học

compass: com-pa

compass: la bàn

country: đất nước

course: khóa học

diploma: bằng tốt nghiệp

direction: hướng

education: giáo dục

filter: bộ lọc

formula: công thức

geography:địa lý

grammar: ngữ pháp

knowledge: kiến thức

language: ngôn ngữ

lesson: bài học

library: thư viện

literature: văn học

mathematics: toán học

microscope: kính hiển vi

number: con số

number: số liệu

pressure: áp lực

prism: lăng kính

professor: giáo sư

pyramid: kim tự tháp

radioactivity: phóng xạ

scales: cái cân

space: không gian

statistics: số liệu thống kê

studies: các nghiên cứu

syllable: âm tiết

table: bảng

translation: bản dịch

triangle: hình tam giác

umlaut: biến âm sắc

university: trường đại học

world map: bản đồ thế giới

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart