- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
archeology: khảo cổ học
atom: nguyên tử
board: tấm bảng
calculation: tính toán
calculator: máy tính
certificate: giấy chứng nhận
chalk: phấn viết
class: lớp học
compass: com-pa
compass: la bàn
country: đất nước
course: khóa học
diploma: bằng tốt nghiệp
direction: hướng
education: giáo dục
filter: bộ lọc
formula: công thức
geography:địa lý
grammar: ngữ pháp
knowledge: kiến thức
language: ngôn ngữ
lesson: bài học
library: thư viện
literature: văn học
mathematics: toán học
microscope: kính hiển vi
number: con số
number: số liệu
pressure: áp lực
prism: lăng kính
professor: giáo sư
pyramid: kim tự tháp
radioactivity: phóng xạ
scales: cái cân
space: không gian
statistics: số liệu thống kê
studies: các nghiên cứu
syllable: âm tiết
table: bảng
translation: bản dịch
triangle: hình tam giác
umlaut: biến âm sắc
university: trường đại học
world map: bản đồ thế giới