0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

architecture: kiến trúc

arena: vũ đài

barn: chuồng gia súc

baroque: phong cách barốc

block: khối xây dựng

brick house: nhà gạch

bridge: cầu

building: toà nhà

castle: lâu đài

cathedral: nhà thờ lớn

column: cột

construction site: công trường xây dựng

dome: mái vòm

facade: mặt tiền

football stadium: sân bóng đá

fort: pháo đài

gable: đầu hồi

gate: cổng

half-timbered house: nhà nửa gạch nửa gỗ

lighthouse: hải đăng

monument: công trình kỷ niệm

mosque: nhà thờ Hồi giáo

obelisk: tháp đài tưởng niệm

office building: tòa nhà văn phòng

roof: mái nhà

ruin: phế tích

scaffold: giàn giáo

skyscraper: tòa nhà chọc trời

suspension bridge: cầu treo

tile: ngói

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart