- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
architecture: kiến trúc
arena: vũ đài
barn: chuồng gia súc
baroque: phong cách barốc
block: khối xây dựng
brick house: nhà gạch
bridge: cầu
building: toà nhà
castle: lâu đài
cathedral: nhà thờ lớn
column: cột
construction site: công trường xây dựng
dome: mái vòm
facade: mặt tiền
football stadium: sân bóng đá
fort: pháo đài
gable: đầu hồi
gate: cổng
half-timbered house: nhà nửa gạch nửa gỗ
lighthouse: hải đăng
monument: công trình kỷ niệm
mosque: nhà thờ Hồi giáo
obelisk: tháp đài tưởng niệm
office building: tòa nhà văn phòng
roof: mái nhà
ruin: phế tích
scaffold: giàn giáo
skyscraper: tòa nhà chọc trời
suspension bridge: cầu treo
tile: ngói