- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
bakery: bánh lò nướng
bar code: mã vạch
bookshop: hiệu sách
café: quán cà phê
drugstore: hiệu thuốc
dry cleaner: hấp tẩy khô
flower shop: cửa hàng hoa
gift: món quà tặng
market: chợ
market hall: khu mua sắm
newspaper stand: quầy báo
pharmacy: hiệu thuốc
post office: bưu điện
pottery: đồ gốm
sale: bán hàng
shop: cửa hàng
shopping: mua sắm
shopping bag: túi đi chợ
shopping basket: rổ đi chợ
shopping cart: xe đẩy mua hàng
shopping tour: tour du lịch mua sắm