0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

bakery: bánh lò nướng

bar code: mã vạch

bookshop: hiệu sách

café: quán cà phê

drugstore: hiệu thuốc

dry cleaner: hấp tẩy khô

flower shop: cửa hàng hoa

gift: món quà tặng

market: chợ

market hall: khu mua sắm

newspaper stand: quầy báo

pharmacy: hiệu thuốc

post office: bưu điện

pottery: đồ gốm

sale: bán hàng

shop: cửa hàng

shopping: mua sắm

shopping bag: túi đi chợ

shopping basket: rổ đi chợ

shopping cart: xe đẩy mua hàng

shopping tour: tour du lịch mua sắm

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart