0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

architect: kiến trúc sư

astronaut: nhà du hành vũ trụ

barber: thợ cắt tóc

blacksmith: thợ rèn

boxer: võ sĩ quyền Anh

bullfighter: người đấu bò

bureaucrat: người làm bàn giấy

business trip: chuyến công tác

businessman: doanh nhân

butcher: người hàng thịt

car mechanic: thợ cơ khí xe hơi

caretaker: người trông coi

cleaning lady: người quét dọn nhà cửa

clown: chú hề

colleague: đồng nghiệp

conductor: chỉ huy giàn nhạc

cook: đầu bếp

cowboy: cao bồi

dentist: nha sĩ

detective: thám tử

diver: thợ lặn

doctor: bác sĩ

doctor: tiến sĩ

electrician: thợ điện

female student: nữ sinh

fireman: lính cứu hỏa

fisherman: ngư dân

football player: cầu thủ bóng đá

gangster: kẻ cướp

gardener: người làm vườn

golfer: người chơi golf

guitarist: người chơi đàn ghita

hunter: thợ săn

interior designer: người thiết kế nội thất

judge: thẩm phán

kayaker: người chèo thuyền kayak

magician: nhà ảo thuật

male student: nam sinh

marathon runner: vận động viên chạy marathon

musician: nhạc công

nun: nữ tu sĩ

occupation: nghề nghiệp

ophthalmologist: bác sĩ nhãn khoa

optician: kỹ thuật viên kính mắt

painter: họa sĩ

paper boy: cậu bé bán báo

photographer: nhiếp ảnh gia

pirate: cướp biển

plumber: thợ sửa ống nước

policeman: cảnh sát

porter: phu khuân vác

prisoner: tù nhân

secretary: thư ký

spy: gián điệp

surgeon: bác sĩ phẫu thuật

teacher: giáo viên

thief: kẻ trộm

truck driver: tài xế xe tải

unemployment: thất nghiệp

waitress: chị hầu bàn

window cleaner: thợ lau chùi cửa sổ

work: công việc

worker: công nhân

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart