- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
applause: tiếng vỗ tay
art: nghệ thuật
bow: cúi chào
brush: bàn chải
coloring book: cuốn sách màu
dancer: vũ công
drawing: bức vẽ
gallery: phòng trưng bày
glass window: cửa sổ kính
graffiti: nghệ thuật graffiti
handicraft: thủ công mỹ nghệ
mosaic: tranh ghép
mural: bức tranh tường
museum: bảo tàng
performance: biểu diễn
picture: tranh ảnh
poem: bài thơ
sculpture: tác phẩm điêu khắc
song: bài hát
statue: bức tượng
water color: màu nước