0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

anorak: áo khoác có mũ trùm đầu

backpack: ba lô

bathrobe: áo choàng tắm

belt: dây thắt lưng

bib: yếm dãi

bikini: bộ bikini

blazer: áo vét

blouse: áo cánh nữ

boots: giày bốt (ủng)

bow: cái nơ

bracelet: vòng đeo tay

brooch: cái trâm

button: cái cúc áo

cap: mũ lưỡi trai

cap: mũ ấm

cloakroom: phòng giữ áo mũ

clothes: quần áo

clothes peg: cái kẹp quần áo

collar: cổ áo

crown: vương miện

cufflink: khuy măng sét

diaper: tã lót cho trẻ

dress: áo váy

earring: khuyên tai

fashion: thời trang

flip-flops: dép xỏ ngón

fur: bộ ông thú

glove: găng tay

gumboots: ủng cao su

hair slide: cặp ghim

handbag: túi xách

hanger: cái mắc áo

hat: cái mũ

headscarf: khăn trùm đầu

hiking boot: giầy đi bộ đường dài

hood: áo mũ trùm đầu

jacket: áo khoác bờ-lu-dông

jeans: quần jean

jewelry: đồ trang sức

laundry: chỗ để quần áo cần giặt

laundry basket: rổ giặt đồ

leather boots: bốt da

mask: mặt nạ

mitten: găng tay hở ngón

muffler: khăn choàng cổ

pants: quần dài

pearl: ngọc trai

poncho: áo choàng Nam Mỹ ponsô

press button: nút bấm

pyjamas: quần áo ngủ

ring: chiếc nhẫn

sandal: giày xăng -đan

scarf: khăn quàng phu-la

shirt: áo sơ mi

shoe: giày

shoe sole: đế giày

silk: đồ tơ lụa

ski boots: giày cao cổ trượt tuyết

skirt: váy

slipper: dép đi trong nhà

sneaker: giầy đế mềm

snow boot: giày đi tuyết

sock: bít tất ngắn

special offer: chào hàng đặc biệt

stain: vết bẩn

stockings: bít tất dài

straw hat: mũ rơm

stripes: vạch sọc

suit: bộ com lê

sunglasses: kính râm

sweater: áo len

swimsuit: bộ đồ tắm

tie: cà vạt

top: áo nịt ngực

trunks: quần bơi nam giới

underwear: quần áo lót

vest: áo lót

waistcoat: áo gi lê

watch: đồng hồ

wedding dress: áo váy cưới

winter clothes: quần áo mùa đông

zip: (mã) vùng bưu điện

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart