- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
Brussels sprout: món cải Brussel
artichoke: rau ác-ti-sô
asparagus: măng tây
avocado: quả bơ
beans: đậu đỗ
bell pepper: ớt chuông
broccoli: bông cải xanh
cabbage: bắp cải
cabbage turnip: củ su hào
carrot: cà rốt
cauliflower: súp lơ
celery: cần tây
chicory: rau cải thảo
chili: ớt
corn: ngô
cucumber: quả dưa chuột
eggplant: quả cà tím
fennel: rau thì là
garlic: củ tỏi
green cabbage: bắp cải xanh
kale: cải xoăn
leek: tỏi tây
lettuce: rau diếp
okra: mướp tây
olive: quả ô liu
onion: củ hành
parsley: rau mùi tây
pea: đậu Hà-lan
pumpkin: quả bí ngô
pumpkin seeds: hạt bí ngô
radish: củ cải
red cabbage: bắp cải đỏ
red pepper: quả ớt
spinach: rau chân vịt
sweet potato: khoai lang
tomato: cà chua
vegetables: các loại rau
zucchini: quả bí ngòi