0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

ATM: máy rút tiền ATM

account: tài khoản

bank: ngân hàng

bill: tờ bạc

check: tờ séc

checkout: quầy tính tiền

coin: đồng xu

currency: tiền tệ

diamond: viên kim cương

dollar: đồng đô la

donation: hiến tặng

euro: đồng euro

exchange rate: tỷ giá hối đoái

gold: vàng

luxury: đồ xa xỉ

market price: giá thị trường

membership: tư cách hội viên

money: tiền

percentage: tỷ lệ phần trăm

piggy bank: con lợn đất

price tag: nhãn giá

purse: hầu bao

receipt: biên lai

stock exchange: thị trường chứng khoán

trade: thương mại

treasure: kho báu

wallet: ví tiền

wealth: sự giàu có

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart