- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
arm: cánh tay
back: lưng
bald head: đầu hói
beard: râu
blood: máu
bone: xương
bottom: mông đít
braid: bím tóc
brain: não bộ
breast: ngực (vú)
ear: tai
eye: mắt
face: khuôn mặt
finger: ngón tay
fingerprint: vân tay
fist: nắm tay
foot: bàn chân
hair: tóc
haircut: kiểu tóc
hand: bàn tay
head: đầu
heart: trái tim
index finger: ngón tay trỏ
kidney: thận
knee: đầu gối
leg: chân
lip: môi
mouth: miệng
ringlet: tóc xoăn
skeleton: bộ xương
skin: da
skull: hộp sọ
tattoo: hình xăm
throat: cổ họng
thumb: ngón tay cái
toe: ngón chân cái
tongue: lưỡi
tooth: răng
wig: bộ tóc giả