0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

airport: sân bay

apartment building: nhà chung cư

bench: ngân hàng

big city: thành phố lớn

bike path: đường đi xe đạp

boat harbor: bến thuyền

capital: thủ đô

carillon: điệu nhạc chuông

cemetery: nghĩa trang

cinema: rạp chiếu phim

city: thành phố

city map: bản đồ thành phố

crime: tội phạm

demonstration: cuộc biểu tình

fair: hội chợ

fire brigade: đội cứu hỏa

fountain: đài phun nước

garbage: rác

harbor / harbour: cảng / bến cảng

hotel: khách sạn

hydrant: trụ nước cứu hỏa

landmark: công trình biểu tượng

mailbox: hộp thư

neighborhood: khu dân cư

neon light: ánh sáng neon

nightclub: hôp đêm

old town: phố cổ

opera: opera

park: công viên

park bench: ghế đá công viên

parking lot: bãi đậu xe

phone booth: bốt điện thoại

postal code (ZIP): mã vùng bưu chính (ZIP)

prison: nhà tù

pub: quán rượu

sights: danh lam thắng cảnh

skyline: chân trời

street light: đèn đường phố

tourist office: văn phòng du lịch

tower: tháp

tunnel: đường hầm

vehicle: xe cộ

village: làng

water tower: tháp nước

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart