0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

acrobatics: môn nhào lộn

aerobics: thể dục nhịp điệu

athletics: các môn điền kinh nhẹ

badminton: trò chơi cầu lông

balance: sự thăng bằng

ball: quả bóng

baseball: trò chơi bóng chày

basketball: trò chơi bóng rổ

billiard ball: quả bóng bi-a

billiards: trò chơi bi-a

boxing: môn quyền Anh

boxing glove: găng tay đấm bốc

callisthenics: môn thể dục mềm dẻo

canoe: chiếc xuồng

car race: cuộc đua xe hơi

catamaran: chiếc thuyền đôi

climbing: môn leo núi

cricket: môn crikê

cross-country skiing: trượt tuyết vùng nông thôn

cup: chiếc cup

defense: phòng vệ

dumbbell: quả tạ

equestrian: người cưỡi ngựa

exercise: bài tập luyện

exercise ball: bóng tập thể dục

exercise machine: máy tập thể dục

fencing: môn đấu kiếm

fin: bàn chân người nhái

fishing: đánh bắt cá

fitness: môn thể dục thể hình

football club: câu lạc bộ bóng đá

frisbee: cái đĩa

glider: tàu lượn

goal: khung thành (bàn thắng)

goalkeeper: thủ môn

golf club: câu lạc bộ chơi golf

gymnastics: môn thể dục dụng cụ

handstand: tư thế trồng chuối

hang-glider: chiếc diều lượn

high jump: môn nhảy cao

horse race: cuộc đua ngựa

hot air balloon: khí cầu khí nóng

hunt: cuộc săn bắt

ice hockey: trò chơi khúc côn cầu trên băng

ice skate: môn trượt băng

javelin throw: môn ném lao

jogging: môn đi bộ

jump: cú nhảy

kayak: chiếc xuồng kayak

kick: cú đá

life jacket: áo phao cứu sinh

marathon: cuộc chạy đua maratông

martial arts: võ thuật

mini golf: sân golf mini

momentum: đà xung lượng

parachute: cái dù

paragliding: môn dù lượn

runner: vận động viên chạy

sail: cánh buồm

sailboat: thuyền buồm

sailing ship: con tàu ra khơi

shape: hình dạng

ski course: đường đua trượt tuyết

skipping rope: sợi dây nhảy

snowboard: ván trượt tuyết

snowboarder: vận động viên trượt tuyết trên ván

sports: thể thao

squash player: người chơi bóng quần

strength training: huấn luyện thể lực

stretching: sự kéo căng

surfboard: ván lướt sóng

surfer: người lướt sóng

surfing: môn lướt sóng

table tennis: trò chơi bóng bàn

table tennis ball: quả bóng bàn

target: cái bia (đích bắn)

team: đội

tennis: trò chơi quần vợt

tennis ball: quả bóng quần vợt

tennis player: người chơi quần vợt

tennis racket: ra-két quần vợt

treadmill: máy tập chạy bộ

volleyball player: người chơi bóng chuyền

water ski: môn lướt ván

whistle: cái còi thổi

wind surfer: người lướt sóng gió

wrestling: môn đấu vật

yoga: môn Y-ô-ga

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart