- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
arc: vòng cung
barn / stable: chuồng
bay: vịnh
beach: bãi biển
bubble: bong bóng
cave: hang động
farm: trang trại
fire: lửa
footprint: dấu chân
globe: địa cầu
harvest: vụ thu hoạch
hay bales: kiện cỏ khô
lake: hồ
leaf: lá
mountain: núi
ocean: đại dương
panorama: toàn cảnh
rock: đá tảng
spring: suối
swamp: đầm lầy
tree: cây
tree trunk: thân cây
valley: thung lũng
view: quang cảnh
water jet: tia nước
waterfall: thác nước
wave: sóng