- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
bowl: bát
coffee machine: máy pha cà phê
cooking pot: nồi nấu ăn
cutlery: dao kéo làm bếp
cutting board: cái thớt
dishes: bát đĩa
dishwasher: máy rửa bát
dust bin: thùng chứa rác
electric stove: bếp điện
faucet: vòi nước
fondue: nước xốt đun
fork: cái nĩa
frying pan: chảo
garlic press: cái dập tỏi
gas stove: bếp gas
grill: nướng
knife: con dao
ladle: cái muôi
microwave: lò vi sóng
napkin: khăn ăn
nutcracker: cái kẹp quả hạch
pan: chảo
plate: đĩa
refrigerator: tủ lạnh
spoon: cái thìa
tablecloth: khăn bàn
toaster: lò nướng bánh mì
tray: khay
washing machine: máy giặt
whisk: cái đánh trứng