0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

alarm clock: đồng hồ báo thức

ancient history: lịch sử cổ đại

antique: đồ cổ

appointment book: lịch hẹn gặp

autumn / fall: mùa thu

break: giờ giải lao

calendar: lịch

century: thế kỷ

clock: đồng hồ

coffee break: nghỉ uống cà phê

date: ngày tháng

digital clock: đồng hồ điện tử

eclipse: nhật thực/nguyệt thực

end: kết thúc

future: tương lai

history: lịch sử

hourglass: đồng hồ cát

middle ages: thời trung cổ

month: tháng

morning: buổi sáng

past: quá khứ

pocket watch: đồng hồ bỏ túi

punctuality: sự đúng giờ

rush: sự vội vã

seasons: các mùa

spring: mùa xuân

sundial: đồng hồ mặt trời

sunrise: bình minh

sunset: hoàng hôn

time: thời gian

time: thời đại

waiting time: thời gian chờ đợi

weekend: cuối tuần

year: năm

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart