- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
alarm clock: đồng hồ báo thức
ancient history: lịch sử cổ đại
antique: đồ cổ
appointment book: lịch hẹn gặp
autumn / fall: mùa thu
break: giờ giải lao
calendar: lịch
century: thế kỷ
clock: đồng hồ
coffee break: nghỉ uống cà phê
date: ngày tháng
digital clock: đồng hồ điện tử
eclipse: nhật thực/nguyệt thực
end: kết thúc
future: tương lai
history: lịch sử
hourglass: đồng hồ cát
middle ages: thời trung cổ
month: tháng
morning: buổi sáng
past: quá khứ
pocket watch: đồng hồ bỏ túi
punctuality: sự đúng giờ
rush: sự vội vã
seasons: các mùa
spring: mùa xuân
sundial: đồng hồ mặt trời
sunrise: bình minh
sunset: hoàng hôn
time: thời gian
time: thời đại
waiting time: thời gian chờ đợi
weekend: cuối tuần
year: năm