- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
barometer: thước đo
cloud:đám mây
cold: lạnh
crescent: lưỡi liềm
darkness: bóng tối
drought: hạn hán
earth: trái đất
fog: sương mù
frost: sương giá
glaze: men phủ
heat: nóng
hurricane: cơn bão
icicle: trụ băng
lightning: sét
meteor: sao băng
moon: mặt trăng
rainbow: cầu vồng
raindrop: giọt mưa
snow: tuyết
snowflake: bông tuyết
snowman: người tuyết
star: ngôi sao
storm: cơn dông
storm surge: triều cường do dông bão
sun: mặt trời
sunbeam: tia nắng
sunset: hoàng hôn
thermometer: nhiệt kế
thunderstorm: cơn dông tố
twilight: hoàng hôn
weather: thời tiết
wet conditions: điều kiện ẩm ướt
wind: gió