0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

barometer: thước đo

cloud:đám mây

cold: lạnh

crescent: lưỡi liềm

darkness: bóng tối

drought: hạn hán

earth: trái đất

fog: sương mù

frost: sương giá

glaze: men phủ

heat: nóng

hurricane: cơn bão

icicle: trụ băng

lightning: sét

meteor: sao băng

moon: mặt trăng

rainbow: cầu vồng

raindrop: giọt mưa

snow: tuyết

snowflake: bông tuyết

snowman: người tuyết

star: ngôi sao

storm: cơn dông

storm surge: triều cường do dông bão

sun: mặt trời

sunbeam: tia nắng

sunset: hoàng hôn

thermometer: nhiệt kế

thunderstorm: cơn dông tố

twilight: hoàng hôn

weather: thời tiết

wet conditions: điều kiện ẩm ướt

wind: gió

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart