0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

address: địa chỉ

alphabet: bảng chữ cái

answering machine: máy trả lời điện thoại

antenna: cái ăng-ten

call: cuộc gọi

cd: đĩa CD

communication: thông tin liên lạc

confidentiality: tính bảo mật

connection: kết nối

discussion: cuộc thảo luận

email: email

entertainment: giải trí

express item: chuyển phát nhanh

fax machine: máy fax

film industry: ngành công nghiệp điện ảnh

font: font chữ

greeting: lời chào

greeting card: thiệp chúc mừng

headphones: tai nghe

icon: biểu tượng

information: thông tin

internet: internet

interview: cuộc phỏng vấn

keyboard: bàn phím

letter: chữ

letter: thư

magazine: tạp chí

medium: phương tiện truyền thông

microphone: micro

mobile phone: điện thoại di động

modem: modem

monitor: màn hình

mouse pad: bàn di chuột

news: tin tức

newspaper: tờ báo

noise: tiếng ồn

note: lời chú giải

note: giấy ghi chú

payphone: trạm điện thoại công cộng

photo: ảnh

photo album: album ảnh

picture postcard: bưu thiếp hình ảnh

post office box: hộp thư bưu chính

radio: đài phát thanh

receiver: ống nghe

remote control: bộ điều khiển từ xa

satellite: vệ tinh

screen: màn hình

sign: dấu hiệu (ký hiệu)

signature: chữ ký

smartphone: điện thoại thông minh

speaker: cái loa

stamp: con tem

stationary: văn phòng phẩm

telephone call: cuộc gọi điện thoại

telephone conversation: cuộc đàm thoại

television camera: camera truyền hình

text: văn bản

tv: TV

video cassette: video cassette

walkie talkie: máy bộ đàm

web page: trang web

word: từ

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart