- Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
- Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
- Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
- Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
- Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
- Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
- Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
- Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
- Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
- Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
- Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
- Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)
address: địa chỉ
alphabet: bảng chữ cái
answering machine: máy trả lời điện thoại
antenna: cái ăng-ten
call: cuộc gọi
cd: đĩa CD
communication: thông tin liên lạc
confidentiality: tính bảo mật
connection: kết nối
discussion: cuộc thảo luận
email: email
entertainment: giải trí
express item: chuyển phát nhanh
fax machine: máy fax
film industry: ngành công nghiệp điện ảnh
font: font chữ
greeting: lời chào
greeting card: thiệp chúc mừng
headphones: tai nghe
icon: biểu tượng
information: thông tin
internet: internet
interview: cuộc phỏng vấn
keyboard: bàn phím
letter: chữ
letter: thư
magazine: tạp chí
medium: phương tiện truyền thông
microphone: micro
mobile phone: điện thoại di động
modem: modem
monitor: màn hình
mouse pad: bàn di chuột
news: tin tức
newspaper: tờ báo
noise: tiếng ồn
note: lời chú giải
note: giấy ghi chú
payphone: trạm điện thoại công cộng
photo: ảnh
photo album: album ảnh
picture postcard: bưu thiếp hình ảnh
post office box: hộp thư bưu chính
radio: đài phát thanh
receiver: ống nghe
remote control: bộ điều khiển từ xa
satellite: vệ tinh
screen: màn hình
sign: dấu hiệu (ký hiệu)
signature: chữ ký
smartphone: điện thoại thông minh
speaker: cái loa
stamp: con tem
stationary: văn phòng phẩm
telephone call: cuộc gọi điện thoại
telephone conversation: cuộc đàm thoại
television camera: camera truyền hình
text: văn bản
tv: TV
video cassette: video cassette
walkie talkie: máy bộ đàm
web page: trang web
word: từ