0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

administration: chính quyền

advertising: quảng cáo

arrow: mũi tên

ban: lệnh cấm

career: sự nghiệp

center: trung tâm

choice: sự lựa chọn

collaboration: sự cộng tác

color: màu sắc

contact: liên hệ

danger: mối nguy hiểm

declaration of love: thổ lộ tình yêu

decline: sự suy giảm

definition: định nghĩa

difference: sự khác biệt

difficulty: sự khó khăn

direction: hướng

discovery: sự khám phá

disorder: hỗn loạn

distance: nơi xa xôi

distance: khoảng cách

diversity: sự đa dạng

effort: nỗ lực

exploration: thăm dò

fall: cú ngã

force: sức mạnh

fragrance: hương thơm

freedom: sự tự do

ghost: con ma

half: một nửa

height: chiều cao

help: sự trợ giúp

hiding place: nơi cất giấu

homeland: tổ quốc

hygiene: vệ sinh thân thể

idea: ý tưởng

illusion: ảo ảnh

imagination: trí tưởng tượng

intelligence: trí thông minh

invitation: lời mời

justice: công lý

light: ánh sáng

look: diện mạo

loss: tổn thất

magnification: độ phóng đại

mistake: sai lầm

murder: vụ giết người

nation: quốc gia

novelty: điều mới mẻ

option: tùy chọn

patience: lòng kiên nhẫn

planning: quy hoạch

problem: vấn đề

protection: bảo vệ

reflection: sự phản ánh

republic: nước cộng hòa

risk: rủi ro

safety: sự an toàn

secret: bí mật

sex: giới tính

shadow: bóng râm

size: kích thước

solidarity: sự đoàn kết

success: sự thành công

support: sự hỗ trợ

tradition: truyền thống

weight: trọng lượng

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart