0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng cảm xúc (Feelings)
  2. Học tiếng Anh: Tự vựng động vật (Animals)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng thể thao (Sports)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng âm nhạc (Music)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng văn phòng (Office)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ uống (Beverages)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng con người (People)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng thời gian (Time)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng môi trường (Environment)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng bao bì (Packaging)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng công cụ (tools)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng giao thông (Traffic)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng trái cây (Fruits)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng giải trí (lúc nhàn rỗi) (Leisure)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng quân sự (Military)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng quần áo (Clothing)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng thông tin liên lạc (Communication)
  18. Học tiếng Anh: Từ vựng công nghệ (Technology)
  19. Học tiếng Anh: Từ vựng căn hộ (Apartment)
  20. Học tiếng Anh: Từ vựng thực phẩm (Food)
  21. Học tiếng Anh: Từ vựng nghề nghiệp (Occuppations)
  22. Học tiếng Anh: Từ vựng rau (Vegetables)
  23. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ vật (vật thể) (Objects)
  24. Học tiếng Anh: Từ vựng giáo dục (Education)
  25. Học tiếng Anh: Từ vựng thân thể (Body)

appetite: sự ngon miệng

appetizer: món khai vị

bacon: thịt ba chỉ xông khói

birthday cake: bánh sinh nhật

biscuit: bánh quy

bratwurst: xúc xích rán

bread: bánh mì

breakfast: bữa ăn sáng

bun: bánh mì nhân nho

butter: bơ

cafeteria: quán ăn tự phục vụ

cake: bánh ngọt

candy: kẹo

cashew nut: hạt điều

cheese: pho mát

chewing gum: kẹo cao su

chicken: món thịt gà

chocolate: sô cô la

coconut: quả dừa

coffee beans: hạt cà phê

cream: kem

cumin: cây thì là Ai cập

dessert: món tráng miệng

dessert: món tráng miệng

dinner: bữa ăn tối

dish: món ăn

dough: bột nhào

egg: trứng

flour: bột

French fries: khoai tây chiên kiểu Pháp

fried egg: trứng rán

hazelnut: hạt dẻ

ice cream: kem

ketchup: nước sốt cà chua

lasagna: món bột cà chua nước xốt phó mát hấp

licorice: cam thảo

lunch: bữa ăn trưa

macaroni: món mì ống macaroni

mashed potatoes: món khoai tây nghiền

meat: thịt

mushroom: nấm

noodle: mì sợi

oatmeal: cháo bột yến mạch

paella: cơm thập cẩm

pancake: bánh kếp

peanut: củ lạc

pepper: hạt tiêu

pepper shaker: lọ rắc hạt tiêu

peppermill: cối xay hạt tiêu

pickle: dưa chuột muối

pie: bánh nướng nhân ngọt

pizza: bánh pizza

popcorn: món bỏng ngô

potato: khoai tây

potato chips: lát khoai tây chiên

praline: kẹo nhân quả hạch

pretzel sticks: bánh quy xoắn gậy

raisin: nho khô

rice: cơm tẻ

roast pork: thịt lợn nướng

salad: món rau trộn dầu giấm

salami: xúc xích Ý

salmon: cá hồi

salt shaker: lọ rắc muối

sandwich: bánh sandwich

sauce: nước sốt

sausage: món xúc xích

sesame: hạt vừng

soup: món canh (xúp)

spaghetti: món mì ống spaghetti

spice: đồ gia vị

steak: món bít tết

strawberry tart: bánh gatô nhân dâu tây

sugar: đường

sundae: kem mứt trộn mật và lạc

sunflower seeds: hạt hướng dương

sushi: món sushi

tart: bánh gatô nhân hoa quả

toast: bánh mì nướng

waffle: bánh quế

waiter: người hầu bàn

walnut: quả óc chó

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart