- Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
- Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
- Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
- Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
- Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
- Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
- Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
- Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
- Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)
bamboo: cây tre
blossom: bông hoa
bouquet of flowers: bó hoa
branch: nhánh
bud: nụ hoa
cactus: cây xương rồng
clover: cây cỏ ba lá
cone: quả sam mộc
cornflower: cây bông bắp
crocus: cây nghệ tây
daffodil: cây thủy tiên
daisy: cây cúc
dandelion: cây bồ công anh
flower: hoa
foliage: tán lá
grain: ngũ cốc
grass: cỏ
growth: sự sinh trưởng
hyacinth: cây lan dạ hương
lawn: bãi cỏ
lily: hoa huệ tây
linseed: hạt lanh
mushroom: nấm
olive tree: cây ô liu
palm tree: cây cọ
pansy: hoa păng-xê
peach tree: cây đào
plant: cây cỏ (thực vật)
poppy: cây thuốc phiện
root: rễ (cây)
rose: hoa hồng
seed: hạt giống
snowdrop: cây giọt tuyết
sunflower: cây hướng dương
thorn: gai
trunk: thân cây
tulip: hoa tuy-líp
water lily: hoa súng
wheat: lúa mì