0845680984
  1. Học tiếng Anh: Từ vựng thiên nhiên (Nature)
  2. Học tiếng Anh: Từ vựng tài chính (Finances)
  3. Học tiếng Anh: Từ vựng đồ nội thất (Furniture)
  4. Học tiếng Anh: Từ vựng tôn giáo (Religion)
  5. Học tiếng Anh: Từ vựng thực vật (Plants)
  6. Học tiếng Anh: Từ vựng thuật ngữ trừu tượng (Abstract terms)
  7. Học tiếng Anh: Từ vựng thiết bị nhà bếp (Kitchen appliances)
  8. Học tiếng Anh: Từ vựng vật liệu (Materials)
  9. Học tiếng Anh: Từ vựng y tế (sức khỏe) (Health)
  10. Học tiếng Anh: Từ vựng xe hơi (Car)
  11. Học tiếng Anh: Từ vựng nghệ thuật (Arts)
  12. Học tiếng Anh: Từ vựng thành phố (City)
  13. Học tiếng Anh: Từ vựng thời tiết (Weather)
  14. Học tiếng Anh: Từ vựng mua sắm (Shopping)
  15. Học tiếng Anh: Từ vựng kiến trúc (Architecture)
  16. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật lớn (Big animals)
  17. Học tiếng Anh: Từ vựng động vật nhỏ (Small animals)

Easter: lễ Phục sinh

Easter egg: quả trứng Phục sinh

angel: thiên thần

bell: chuông

bible: kinh thánh

bishop: giám mục

blessing: phước lành

Buddhism: Phật giáo

Christianity: Cơ-đốc giáo

Christmas gift: món quà Giáng sinh

Christmas tree: cây Giáng sinh

church: nhà thờ

coffin: quan tài

creation: tạo vật

crucifix: cây thánh giá

devil: ma quỷ

god: chúa trời

Hinduism: Ấn Độ giáo

Islam: Hồi giáo

Judaism: đạo Do thái

meditation: thiền

mummy: xác ướp

Muslim: người theo đạo Hồi

pope: Đức Giáo hoàng

prayer: kinh cầu nguyện

priest: linh mục

religion: tôn giáo

service: cầu nguyện

synagogue: giáo đường Do Thái

temple: đền thờ

tomb: ngôi mộ

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Bài viết gần đây:

Shopping Cart